MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần TRAPHACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 785,696,261,305 859,394,691,842 766,682,609,487 769,446,113,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 160,287,822,863 316,133,597,252 187,725,316,014 148,140,197,417
1. Tiền 156,586,132,276 182,076,945,675 125,020,003,550 108,140,197,417
2. Các khoản tương đương tiền 3,701,690,587 134,056,651,577 62,705,312,464 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,400,000,000 9,400,000,000 9,400,000,000 12,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 9,400,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,400,000,000 9,400,000,000 12,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 182,637,632,717 153,573,684,452 181,839,429,547 184,732,011,593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 125,334,070,082 119,920,908,767 138,427,310,898 143,628,083,052
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,663,228,083 27,023,529,890 27,852,010,494 28,180,769,689
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,330,881,305 9,417,833,528 18,348,695,888 18,577,825,230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,433,642,194 -3,531,683,174 -3,531,683,174 -6,397,761,819
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 743,095,441 743,095,441 743,095,441 743,095,441
IV. Hàng tồn kho 388,044,502,883 337,532,727,721 345,537,497,083 379,094,891,696
1. Hàng tồn kho 391,170,739,346 340,215,347,140 347,168,721,317 379,960,465,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,126,236,463 -2,682,619,419 -1,631,224,234 -865,573,898
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,326,302,842 42,754,682,417 42,180,366,843 45,379,012,391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,172,592,546 3,153,891,885 2,455,503,054 4,094,882,671
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,683,249,166 38,882,258,658 38,885,063,930 39,047,064,437
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,470,461,130 718,531,874 839,799,859 2,237,065,283
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 729,306,948,103 730,467,787,829 717,645,381,365 704,130,103,411
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 664,228,983,731 656,015,996,964 647,999,854,377 633,748,899,348
1. Tài sản cố định hữu hình 613,990,692,201 605,501,757,295 597,765,880,414 583,628,441,089
- Nguyên giá 927,598,673,197 936,521,118,892 942,005,780,723 946,859,695,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -313,607,980,996 -331,019,361,597 -344,239,900,309 -363,231,254,126
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,238,291,530 50,514,239,669 50,233,973,963 50,120,458,259
- Nguyên giá 55,933,659,975 56,485,859,975 56,485,859,975 56,679,659,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,695,368,445 -5,971,620,306 -6,251,886,012 -6,559,201,716
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,908,233,875 13,862,042,593 13,549,103,737 17,028,020,314
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,908,233,875 13,862,042,593 13,549,103,737 17,028,020,314
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,669,730,497 60,089,748,272 55,596,423,251 52,853,183,749
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,643,592,043 45,615,788,088 42,327,711,880 40,284,701,900
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,329,539,122 6,482,490,528 5,982,371,390 5,987,271,544
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,696,599,332 7,991,469,656 7,286,339,981 6,581,210,305
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,515,003,209,408 1,589,862,479,671 1,484,327,990,852 1,473,576,216,508
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 371,574,866,228 482,837,975,613 372,896,620,177 345,476,883,923
I. Nợ ngắn hạn 164,423,837,068 312,374,446,453 200,172,591,017 192,980,354,763
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,778,458,411 90,476,961,328 94,561,551,312 96,810,660,426
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,373,133 290,302,334 987,787,151 1,323,205,336
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,817,250,728 26,015,787,748 12,319,828,616 13,032,648,887
4. Phải trả người lao động 33,774,745,855 39,970,540,446 7,018,435,579 18,170,863,793
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,431,727,752 23,438,788,773 6,528,313,739 18,592,646,516
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,314,031,023 91,448,492,839 50,047,518,145 4,756,764,200
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,023,194,784 36,499,046,771 24,635,294,574 36,034,507,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 196,055,382 4,234,526,214 4,073,861,901 4,259,058,005
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 207,151,029,160 170,463,529,160 172,724,029,160 152,496,529,160
1. Phải trả người bán dài hạn 170,403,529,160
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 207,091,029,160 172,664,029,160 152,436,529,160
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,143,428,343,180 1,107,024,504,058 1,111,431,370,675 1,128,099,332,585
I. Vốn chủ sở hữu 1,142,222,318,413 1,105,870,173,503 1,109,010,516,622 1,125,711,955,034
1. Vốn góp của chủ sở hữu 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 133,021,732,000 133,021,732,000 133,021,732,000 133,021,732,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 01
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,652,783,012 9,652,783,012 9,652,783,012 9,652,783,012
5. Cổ phiếu quỹ -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 366,638,254,473 366,503,580,688 375,568,884,296 377,188,672,853
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 134,673,784
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,053,435,082 95,586,244,436 84,816,267,227 101,518,431,814
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67,769,495,051 42,832,205,202 27,985,004,492 58,926,827,729
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,283,940,031 52,754,039,234 56,831,262,735 42,591,604,085
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 93,322,976,846 86,438,022,583 91,417,713,086 89,797,198,355
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,206,024,767 1,154,330,555 2,420,854,053 2,387,377,551
1. Nguồn kinh phí 1,300,000,000 1,300,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,206,024,767 1,154,330,555 1,120,854,053 1,087,377,551
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,515,003,209,408 1,589,862,479,671 1,484,327,990,852 1,473,576,216,508
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.