TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
750,827,944,782 |
785,696,261,305 |
859,394,691,842 |
766,682,609,487 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,660,873,051 |
160,287,822,863 |
316,133,597,252 |
187,725,316,014 |
|
1. Tiền |
100,960,873,051 |
156,586,132,276 |
182,076,945,675 |
125,020,003,550 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,700,000,000 |
3,701,690,587 |
134,056,651,577 |
62,705,312,464 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,600,000,000 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
9,400,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,600,000,000 |
9,400,000,000 |
|
9,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
187,036,659,235 |
182,637,632,717 |
153,573,684,452 |
181,839,429,547 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
146,097,845,729 |
125,334,070,082 |
119,920,908,767 |
138,427,310,898 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,019,811,040 |
34,663,228,083 |
27,023,529,890 |
27,852,010,494 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,609,549,219 |
26,330,881,305 |
9,417,833,528 |
18,348,695,888 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,433,642,194 |
-4,433,642,194 |
-3,531,683,174 |
-3,531,683,174 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
743,095,441 |
743,095,441 |
743,095,441 |
743,095,441 |
|
IV. Hàng tồn kho |
406,534,490,279 |
388,044,502,883 |
337,532,727,721 |
345,537,497,083 |
|
1. Hàng tồn kho |
407,729,279,091 |
391,170,739,346 |
340,215,347,140 |
347,168,721,317 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,194,788,812 |
-3,126,236,463 |
-2,682,619,419 |
-1,631,224,234 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,995,922,217 |
45,326,302,842 |
42,754,682,417 |
42,180,366,843 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,920,655,908 |
6,172,592,546 |
3,153,891,885 |
2,455,503,054 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,617,318,807 |
36,683,249,166 |
38,882,258,658 |
38,885,063,930 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,457,947,502 |
2,470,461,130 |
718,531,874 |
839,799,859 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
742,568,386,211 |
729,306,948,103 |
730,467,787,829 |
717,645,381,365 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
677,439,109,989 |
664,228,983,731 |
656,015,996,964 |
647,999,854,377 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
626,967,141,499 |
613,990,692,201 |
605,501,757,295 |
597,765,880,414 |
|
- Nguyên giá |
924,823,706,773 |
927,598,673,197 |
936,521,118,892 |
942,005,780,723 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-297,856,565,274 |
-313,607,980,996 |
-331,019,361,597 |
-344,239,900,309 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,471,968,490 |
50,238,291,530 |
50,514,239,669 |
50,233,973,963 |
|
- Nguyên giá |
55,933,659,975 |
55,933,659,975 |
56,485,859,975 |
56,485,859,975 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,461,691,485 |
-5,695,368,445 |
-5,971,620,306 |
-6,251,886,012 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,326,144,042 |
11,908,233,875 |
13,862,042,593 |
13,549,103,737 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,326,144,042 |
11,908,233,875 |
13,862,042,593 |
13,549,103,737 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,303,132,180 |
52,669,730,497 |
60,089,748,272 |
55,596,423,251 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,942,848,373 |
37,643,592,043 |
45,615,788,088 |
42,327,711,880 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,958,554,799 |
6,329,539,122 |
6,482,490,528 |
5,982,371,390 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
9,401,729,008 |
8,696,599,332 |
7,991,469,656 |
7,286,339,981 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,493,396,330,993 |
1,515,003,209,408 |
1,589,862,479,671 |
1,484,327,990,852 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
391,445,299,530 |
371,574,866,228 |
482,837,975,613 |
372,896,620,177 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
274,743,432,673 |
164,423,837,068 |
312,374,446,453 |
200,172,591,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,006,392,147 |
90,778,458,411 |
90,476,961,328 |
94,561,551,312 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
751,654,577 |
88,373,133 |
290,302,334 |
987,787,151 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,466,664,424 |
15,817,250,728 |
26,015,787,748 |
12,319,828,616 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,846,404,317 |
33,774,745,855 |
39,970,540,446 |
7,018,435,579 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,214,541,216 |
15,431,727,752 |
23,438,788,773 |
6,528,313,739 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,427,536,706 |
6,314,031,023 |
91,448,492,839 |
50,047,518,145 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,417,951,993 |
2,023,194,784 |
36,499,046,771 |
24,635,294,574 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,612,287,293 |
196,055,382 |
4,234,526,214 |
4,073,861,901 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
116,701,866,857 |
207,151,029,160 |
170,463,529,160 |
172,724,029,160 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
170,403,529,160 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
116,641,866,857 |
207,091,029,160 |
|
172,664,029,160 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,101,951,031,463 |
1,143,428,343,180 |
1,107,024,504,058 |
1,111,431,370,675 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,100,710,543,888 |
1,142,222,318,413 |
1,105,870,173,503 |
1,109,010,516,622 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
01 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
366,638,254,473 |
366,638,254,473 |
366,503,580,688 |
375,568,884,296 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
134,673,784 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,351,189,648 |
125,053,435,082 |
95,586,244,436 |
84,816,267,227 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,415,568,813 |
67,769,495,051 |
42,832,205,202 |
27,985,004,492 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,935,620,835 |
57,283,940,031 |
52,754,039,234 |
56,831,262,735 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
86,513,447,755 |
93,322,976,846 |
86,438,022,583 |
91,417,713,086 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,240,487,575 |
1,206,024,767 |
1,154,330,555 |
2,420,854,053 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
1,300,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,240,487,575 |
1,206,024,767 |
1,154,330,555 |
1,120,854,053 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,493,396,330,993 |
1,515,003,209,408 |
1,589,862,479,671 |
1,484,327,990,852 |
|