MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần TRAPHACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 949,555,966,017 841,551,437,650 745,856,234,430 859,394,250,379
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 345,097,768,053 204,507,406,466 160,903,552,066 316,133,597,252
1. Tiền 89,495,341,186 133,772,157,528 156,203,552,066 183,433,597,252
2. Các khoản tương đương tiền 255,602,426,867 70,735,248,938 4,700,000,000 132,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 10,600,000,000 8,600,000,000 9,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 10,600,000,000 8,600,000,000 9,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 281,277,688,871 291,660,937,803 200,062,890,655 153,573,242,990
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 228,504,056,025 143,073,288,265 131,073,852,304 119,920,467,304
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,410,524,507 118,237,712,608 26,087,609,173 27,023,529,891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,020,835,687 33,581,976,994 46,977,083,358 9,417,833,528
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,338,885,318 -3,975,135,505 -4,818,749,621 -3,531,683,174
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 681,157,970 743,095,441 743,095,441 743,095,441
IV. Hàng tồn kho 312,487,370,179 305,363,642,369 332,830,780,428 337,532,727,721
1. Hàng tồn kho 313,185,417,222 306,310,595,273 334,029,449,737 340,215,347,140
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -698,047,043 -946,952,904 -1,198,669,309 -2,682,619,419
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,693,138,914 29,419,451,012 43,459,011,281 42,754,682,416
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,869,609,753 4,472,494,856 4,851,299,419 3,153,891,885
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,743,458,585 24,844,014,403 37,368,785,607 38,882,258,658
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 80,070,576 102,941,753 1,238,926,255 718,531,873
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 346,967,447,115 535,902,484,020 763,845,632,373 730,467,787,830
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,991,157,110 491,157,110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 16,300,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 200,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 491,157,110 491,157,110
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 235,312,746,043 245,196,233,108 685,451,065,181 656,015,996,965
1. Tài sản cố định hữu hình 195,900,617,990 206,597,023,337 640,987,966,931 605,501,757,295
- Nguyên giá 403,927,772,768 431,065,606,793 901,792,003,870 937,239,254,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,027,154,778 -224,468,583,456 -260,804,036,939 -331,737,496,844
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,412,128,053 38,599,209,771 44,463,098,250 50,514,239,670
- Nguyên giá 42,147,480,745 42,417,480,745 49,616,243,031 56,485,859,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,735,352,692 -3,818,270,974 -5,153,144,781 -5,971,620,305
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,379,298,895 264,027,532,101 25,249,073,444 13,862,042,593
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57,379,298,895 264,027,532,101 25,249,073,444 13,862,042,593
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,122,476,148 4,807,068,649 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,360,499,166 4,307,068,649
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 509,417,661 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,417,661
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 261,976,982
VI. Tài sản dài hạn khác 32,161,768,919 21,380,493,052 52,645,493,748 60,089,748,272
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,267,404,499 5,581,629,224 39,096,605,117 45,615,788,088
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,244,171,195 2,074,610,558 2,736,900,272 6,482,490,528
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 27,650,193,225 13,724,253,270 10,811,988,359 7,991,469,656
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,296,523,413,132 1,377,453,921,670 1,509,701,866,803 1,589,862,038,209
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 329,667,417,867 362,690,618,296 390,854,017,539 482,648,007,819
I. Nợ ngắn hạn 329,257,417,867 354,736,618,296 380,752,817,539 312,184,478,659
1. Phải trả người bán ngắn hạn 203,655,173,212 150,998,376,320 119,423,187,075 90,476,519,865
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 564,818,018 418,593,156 575,780,993 290,302,335
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,475,782,743 28,796,161,940 53,796,337,958 25,807,516,670
4. Phải trả người lao động 49,720,285,839 46,403,282,526 46,394,624,465 39,970,540,791
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,551,471,691 42,557,455,369 42,611,741,262 23,438,788,773
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 977,229,098
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,554,745,103 75,178,961,763 89,504,678,453 91,448,492,842
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,630,000,000 7,185,526,651 27,030,663,991 36,499,046,771
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,127,912,163 3,198,260,571 1,415,803,342 4,253,270,612
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 410,000,000 7,954,000,000 10,101,200,000 170,463,529,160
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 110,000,000 90,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 300,000,000 7,864,000,000 10,041,200,000 170,403,529,160
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 966,855,995,265 1,014,763,303,374 1,118,847,849,264 1,107,214,030,390
I. Vốn chủ sở hữu 964,499,646,230 1,013,134,230,001 1,117,491,672,808 1,106,059,699,835
1. Vốn góp của chủ sở hữu 246,764,330,000 345,455,160,000 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 345,455,160,000 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 153,747,160,000 153,747,160,000 133,021,732,000 133,021,732,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,652,783,012
5. Cổ phiếu quỹ -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 179,264
8. Quỹ đầu tư phát triển 312,296,798,152 312,754,296,109 325,267,190,345 366,638,254,471
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 166,416,575,824 115,512,018,350 156,679,527,750 95,763,019,441
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,515,394,258 150,463,994,582 49,894,041,728
- LNST chưa phân phối kỳ này 108,996,624,092 6,215,533,168 45,868,977,713
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 85,278,195,990 85,669,188,542 87,990,085,713 86,450,773,911
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,356,349,035 1,629,073,373 1,356,176,456 1,154,330,555
1. Nguồn kinh phí 445,676,486
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,910,672,549 1,629,073,373 1,356,176,456 1,154,330,555
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,296,523,413,132 1,377,453,921,670 1,509,701,866,803 1,589,862,038,209
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.