1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
931,461,317,115 |
895,066,744,278 |
967,425,631,293 |
1,560,370,312,072 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,318,966,637 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
931,461,317,115 |
895,066,744,278 |
967,425,631,293 |
1,558,051,345,435 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
827,342,101,785 |
843,993,122,684 |
890,021,268,577 |
1,338,772,452,193 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
104,119,215,330 |
51,073,621,594 |
77,404,362,716 |
219,278,893,242 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,949,311,162 |
7,352,108,026 |
5,368,990,215 |
11,837,984,732 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,920,603,995 |
16,972,350,655 |
17,078,681,038 |
14,223,976,769 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,281,226,856 |
16,507,363,930 |
16,016,193,886 |
11,837,984,732 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,759,227,533 |
23,200,425,631 |
28,754,409,706 |
72,493,357,388 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,469,823,301 |
12,412,878,313 |
13,175,470,914 |
22,201,691,913 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,918,871,663 |
5,840,075,021 |
23,764,791,273 |
122,197,851,904 |
|
12. Thu nhập khác |
4,009,074,753 |
8,678,119,089 |
9,611,027,861 |
5,049,520,066 |
|
13. Chi phí khác |
331,543,613 |
7,254,656,503 |
6,259,983,479 |
12,139,218,602 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,677,531,140 |
1,423,462,586 |
3,351,044,382 |
-7,089,698,536 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,596,402,803 |
7,263,537,607 |
27,115,835,655 |
115,108,153,368 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,108,782,561 |
1,945,503,018 |
5,701,453,442 |
24,911,999,064 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,487,620,242 |
5,318,034,589 |
21,414,382,213 |
90,196,154,304 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,487,620,242 |
5,318,034,589 |
21,414,382,213 |
90,196,154,304 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12,636 |
1,477 |
5,948 |
25,055 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|