1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
683,219,844,534 |
743,609,566,726 |
781,940,430,855 |
931,461,317,115 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
683,219,844,534 |
743,609,566,726 |
781,940,430,855 |
931,461,317,115 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
620,221,148,848 |
678,181,436,686 |
717,000,749,191 |
827,342,101,785 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,998,695,686 |
65,428,130,040 |
64,939,681,664 |
104,119,215,330 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,440,744,387 |
4,386,772,338 |
4,157,685,907 |
3,949,311,162 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,157,285,837 |
10,454,750,334 |
9,110,375,977 |
13,920,603,995 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,422,293,625 |
4,605,734,520 |
7,899,394,553 |
10,281,226,856 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,099,316,421 |
20,929,786,098 |
20,842,228,111 |
23,759,227,533 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,698,214,497 |
14,090,877,133 |
15,604,912,684 |
17,469,823,301 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,484,623,318 |
24,339,488,813 |
23,539,850,799 |
52,918,871,663 |
|
12. Thu nhập khác |
12,923,254,700 |
4,470,581,180 |
5,254,867,477 |
4,009,074,753 |
|
13. Chi phí khác |
293,968,230 |
|
329,847,843 |
331,543,613 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,629,286,470 |
4,470,581,180 |
4,925,019,634 |
3,677,531,140 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,113,909,788 |
28,810,069,993 |
28,464,870,433 |
56,596,402,803 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,439,679,353 |
5,559,038,475 |
5,168,802,159 |
11,108,782,561 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,674,230,435 |
23,251,031,518 |
23,296,068,274 |
45,487,620,242 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,674,230,435 |
23,251,031,518 |
23,296,068,274 |
45,487,620,242 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,410 |
6,459 |
6,471 |
12,636 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|