MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thông Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 214,842,827,167 211,949,218,037 266,390,923,633 401,371,076,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,263,958,695 881,555,642 391,316,798 760,752,495
1. Tiền 1,263,958,695 881,555,642 391,316,798 760,752,495
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,531,465,241 92,794,090,518 116,997,884,239 167,273,563,826
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,009,809,403 63,064,789,422 76,251,531,529 111,527,719,463
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,461,845,034 15,541,156,743 29,813,769,221 22,389,285,885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,059,810,804 14,188,144,353 10,932,583,489 9,888,687,705
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 23,467,870,773
IV. Hàng tồn kho 99,897,870,392 103,094,076,082 137,967,108,747 218,972,209,239
1. Hàng tồn kho 99,897,870,392 103,094,076,082 137,967,108,747 218,972,209,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,149,532,839 15,179,495,795 11,034,613,849 14,364,550,634
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,805,202,186 2,429,636,361 2,018,252,646 2,462,224,183
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,137,242,191 7,746,065,327 8,992,013,182 11,795,358,087
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 207,088,462 5,003,794,107 24,348,021 106,968,364
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,207,266,347 148,999,244,621 142,113,723,531 120,514,795,607
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,071,146,573 113,084,817,421 97,855,955,459 71,685,789,354
1. Tài sản cố định hữu hình 80,071,146,573 82,867,283,937 74,222,600,480 52,805,892,628
- Nguyên giá 105,519,938,430 117,121,827,010 121,581,966,006 108,204,410,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,448,791,857 -34,254,543,073 -47,359,365,526 -55,398,518,258
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,217,533,484 23,633,354,979 18,879,896,726
- Nguyên giá 31,427,212,474 31,427,212,474 31,427,212,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,209,678,990 -7,793,857,495 -12,547,315,748
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,736,119,774 28,214,427,200 37,017,768,072 42,049,006,253
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,736,119,774 28,214,427,200 37,017,768,072 42,049,006,253
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,300,000,000 1,840,000,000 1,380,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,300,000,000 1,840,000,000 1,380,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 328,050,093,514 360,948,462,658 408,504,647,164 521,885,871,801
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 236,501,641,710 263,826,802,817 306,184,820,781 380,974,443,017
I. Nợ ngắn hạn 215,291,641,710 254,026,802,817 244,160,619,030 322,177,388,856
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,954,855,558 18,470,888,012 19,808,530,841 61,348,623,830
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,133,803,403 3,048,661,301 953,725,393 16,523,817
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,452,934,380 1,505,137,229 2,205,131,065 2,513,247,926
4. Phải trả người lao động 7,025,053,916 6,249,606,688 1,500,000,000 3,000,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,500,421,446 39,569,177,507 38,404,615,395 36,461,365,031
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129,102,593,543 184,944,146,635 181,099,095,172 218,690,135,659
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 121,979,464 239,185,445 189,521,164 147,492,593
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,210,000,000 9,800,000,000 62,024,201,751 58,797,054,161
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,210,000,000 9,800,000,000 62,024,201,751 58,797,054,161
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 91,548,451,804 97,121,659,841 102,319,826,383 140,911,428,784
I. Vốn chủ sở hữu 91,548,451,804 97,121,659,841 102,319,826,383 140,911,428,784
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -200,000 -200,000 -200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,909,506,326 38,624,552,512 43,029,143,978 48,416,510,777
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,639,145,478 22,497,307,329 23,290,882,405 56,495,118,007
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,497,307,329 23,290,882,405 45,443,237,456
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,639,145,478 11,051,880,551
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 328,050,093,514 360,948,462,658 408,504,647,164 521,885,871,801
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.