TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
214,842,827,167 |
211,949,218,037 |
266,390,923,633 |
401,371,076,194 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,263,958,695 |
881,555,642 |
391,316,798 |
760,752,495 |
|
1. Tiền |
1,263,958,695 |
881,555,642 |
391,316,798 |
760,752,495 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,531,465,241 |
92,794,090,518 |
116,997,884,239 |
167,273,563,826 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,009,809,403 |
63,064,789,422 |
76,251,531,529 |
111,527,719,463 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,461,845,034 |
15,541,156,743 |
29,813,769,221 |
22,389,285,885 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,059,810,804 |
14,188,144,353 |
10,932,583,489 |
9,888,687,705 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
23,467,870,773 |
|
IV. Hàng tồn kho |
99,897,870,392 |
103,094,076,082 |
137,967,108,747 |
218,972,209,239 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,897,870,392 |
103,094,076,082 |
137,967,108,747 |
218,972,209,239 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,149,532,839 |
15,179,495,795 |
11,034,613,849 |
14,364,550,634 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,805,202,186 |
2,429,636,361 |
2,018,252,646 |
2,462,224,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,137,242,191 |
7,746,065,327 |
8,992,013,182 |
11,795,358,087 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
207,088,462 |
5,003,794,107 |
24,348,021 |
106,968,364 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,207,266,347 |
148,999,244,621 |
142,113,723,531 |
120,514,795,607 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,071,146,573 |
113,084,817,421 |
97,855,955,459 |
71,685,789,354 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,071,146,573 |
82,867,283,937 |
74,222,600,480 |
52,805,892,628 |
|
- Nguyên giá |
105,519,938,430 |
117,121,827,010 |
121,581,966,006 |
108,204,410,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,448,791,857 |
-34,254,543,073 |
-47,359,365,526 |
-55,398,518,258 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
30,217,533,484 |
23,633,354,979 |
18,879,896,726 |
|
- Nguyên giá |
|
31,427,212,474 |
31,427,212,474 |
31,427,212,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,209,678,990 |
-7,793,857,495 |
-12,547,315,748 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,736,119,774 |
28,214,427,200 |
37,017,768,072 |
42,049,006,253 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,736,119,774 |
28,214,427,200 |
37,017,768,072 |
42,049,006,253 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,300,000,000 |
1,840,000,000 |
1,380,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,300,000,000 |
1,840,000,000 |
1,380,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
328,050,093,514 |
360,948,462,658 |
408,504,647,164 |
521,885,871,801 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
236,501,641,710 |
263,826,802,817 |
306,184,820,781 |
380,974,443,017 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
215,291,641,710 |
254,026,802,817 |
244,160,619,030 |
322,177,388,856 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,954,855,558 |
18,470,888,012 |
19,808,530,841 |
61,348,623,830 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,133,803,403 |
3,048,661,301 |
953,725,393 |
16,523,817 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,452,934,380 |
1,505,137,229 |
2,205,131,065 |
2,513,247,926 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,025,053,916 |
6,249,606,688 |
1,500,000,000 |
3,000,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,500,421,446 |
39,569,177,507 |
38,404,615,395 |
36,461,365,031 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
129,102,593,543 |
184,944,146,635 |
181,099,095,172 |
218,690,135,659 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
121,979,464 |
239,185,445 |
189,521,164 |
147,492,593 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,210,000,000 |
9,800,000,000 |
62,024,201,751 |
58,797,054,161 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,210,000,000 |
9,800,000,000 |
62,024,201,751 |
58,797,054,161 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,548,451,804 |
97,121,659,841 |
102,319,826,383 |
140,911,428,784 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
91,548,451,804 |
97,121,659,841 |
102,319,826,383 |
140,911,428,784 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-200,000 |
-200,000 |
-200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,909,506,326 |
38,624,552,512 |
43,029,143,978 |
48,416,510,777 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,639,145,478 |
22,497,307,329 |
23,290,882,405 |
56,495,118,007 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
22,497,307,329 |
23,290,882,405 |
45,443,237,456 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,639,145,478 |
|
|
11,051,880,551 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
328,050,093,514 |
360,948,462,658 |
408,504,647,164 |
521,885,871,801 |
|