TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,524,959,974 |
72,367,779,865 |
81,444,676,394 |
70,007,343,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,933,574,955 |
39,242,369,781 |
6,936,995,312 |
39,242,541,184 |
|
1. Tiền |
7,933,574,955 |
39,242,369,781 |
5,436,995,312 |
6,042,541,184 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,500,000,000 |
33,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,200,000,000 |
29,200,000,000 |
71,700,000,000 |
23,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,200,000,000 |
29,200,000,000 |
71,700,000,000 |
23,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,386,385,019 |
3,925,410,084 |
2,807,681,082 |
7,264,802,124 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
235,840,500 |
143,910,800 |
366,366,630 |
416,294,910 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
267,010,196 |
539,819,192 |
458,055,600 |
5,822,519,380 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
883,534,323 |
1,241,680,092 |
1,983,258,852 |
1,025,987,834 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,000,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,830,733,308 |
13,846,483,949 |
13,403,652,481 |
21,023,242,561 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,801,217,111 |
11,250,227,824 |
10,191,028,939 |
9,759,950,186 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,543,324,606 |
4,031,272,403 |
3,222,060,602 |
3,040,968,933 |
|
- Nguyên giá |
26,420,079,089 |
25,582,501,089 |
25,996,341,729 |
26,274,499,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,876,754,483 |
-21,551,228,686 |
-22,774,281,127 |
-23,233,530,521 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,257,892,505 |
7,218,955,421 |
6,968,968,337 |
6,718,981,253 |
|
- Nguyên giá |
9,440,419,030 |
9,641,419,030 |
9,641,419,030 |
9,641,419,030 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,182,526,525 |
-2,422,463,609 |
-2,672,450,693 |
-2,922,437,777 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,878,316,197 |
2,596,256,125 |
2,974,714,680 |
10,401,257,780 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,878,316,197 |
2,596,256,125 |
2,974,714,680 |
10,401,257,780 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
151,200,000 |
|
237,908,862 |
862,034,595 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
237,908,862 |
862,034,595 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
151,200,000 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
45,355,693,282 |
86,214,263,814 |
94,848,328,875 |
91,030,585,869 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,777,297,043 |
11,555,778,572 |
32,981,942,156 |
15,174,411,017 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,777,297,043 |
11,555,778,572 |
32,981,942,156 |
15,174,411,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
243,323,689 |
52,348,086 |
137,894,161 |
497,546,219 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,280,761,780 |
753,664,000 |
920 |
17,890,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,570,474,187 |
1,481,353,412 |
1,969,038,185 |
1,365,327,291 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,190,427,130 |
4,084,113,066 |
4,865,253,937 |
4,428,426,983 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
836,690,000 |
625,490,895 |
71,990,000 |
76,600,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
43,047,279 |
43,333,644 |
40,958,183 |
13,017,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,911,075,084 |
2,020,716,643 |
22,061,196,843 |
2,940,071,543 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,701,497,894 |
2,494,758,826 |
3,835,609,927 |
5,835,531,526 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,578,396,239 |
74,658,485,242 |
61,866,386,719 |
75,856,174,852 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
33,578,396,239 |
74,658,485,242 |
61,866,386,719 |
75,856,174,852 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
16,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
16,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-127,180,000 |
-127,180,000 |
-127,180,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,214,313,409 |
5,596,485,592 |
6,195,583,479 |
7,212,622,144 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,364,082,830 |
19,189,179,650 |
5,797,983,240 |
18,770,732,708 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,720,639,180 |
11,981,957,734 |
340,773,295 |
17,779,173,133 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,643,443,650 |
7,207,221,916 |
5,457,209,945 |
991,559,575 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
45,355,693,282 |
86,214,263,814 |
94,848,328,875 |
91,030,585,869 |
|