1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
243,416,170,903 |
185,041,394,496 |
222,784,060,367 |
251,054,089,049 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,779,296,663 |
859,301,040 |
548,576,743 |
1,406,719,149 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
241,636,874,240 |
184,182,093,456 |
222,235,483,624 |
249,647,369,900 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
204,306,232,755 |
148,142,844,509 |
178,770,572,506 |
206,129,604,586 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,330,641,485 |
36,039,248,947 |
43,464,911,118 |
43,517,765,314 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,409,778,899 |
1,330,043,749 |
1,697,997,167 |
1,986,841,618 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,964,584,776 |
8,921,910,308 |
11,675,142,634 |
9,191,618,071 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,914,945,815 |
11,640,758,822 |
9,180,609,627 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,632,669,818 |
16,928,190,864 |
17,951,833,483 |
24,156,268,754 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,436,791,813 |
9,992,198,470 |
11,066,510,301 |
11,945,884,220 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
706,373,977 |
1,526,993,054 |
4,469,421,867 |
210,835,887 |
|
12. Thu nhập khác |
8,360,374,808 |
1,941,911,827 |
205,715,537 |
191,119,183 |
|
13. Chi phí khác |
4,098,191,503 |
79,823,376 |
50,122,371 |
156,948,297 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,262,183,305 |
1,862,088,451 |
155,593,166 |
34,170,886 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,968,557,282 |
3,389,081,505 |
4,625,015,033 |
245,006,773 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,090,591,613 |
341,622,735 |
985,233,128 |
49,001,355 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,877,965,669 |
3,047,458,770 |
3,639,781,905 |
196,005,418 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,877,965,669 |
3,047,458,770 |
3,639,781,905 |
196,005,418 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
239 |
152 |
182 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
239 |
152 |
182 |
10 |
|