1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
205,448,445,882 |
145,486,353,980 |
279,584,274,909 |
144,820,762,949 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
442,310,535 |
540,644,132 |
1,005,151,555 |
734,473,384 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
205,006,135,347 |
144,945,709,848 |
278,579,123,354 |
144,086,289,565 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
186,456,992,802 |
122,018,166,012 |
249,909,305,099 |
121,786,476,394 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,549,142,545 |
22,927,543,836 |
28,669,818,255 |
22,299,813,171 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,119,378 |
39,953,923 |
770,261,014 |
693,074,639 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,869,906,788 |
7,493,540,795 |
9,825,915,515 |
7,830,304,953 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,719,526,797 |
7,375,241,097 |
9,650,481,824 |
7,746,406,283 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,513,770,129 |
7,063,030,969 |
10,063,782,488 |
9,674,603,025 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,008,038,866 |
7,730,883,918 |
9,546,713,503 |
5,457,772,734 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,805,453,860 |
680,042,077 |
3,667,763 |
30,207,098 |
|
12. Thu nhập khác |
12,310,704,549 |
1,949,147,676 |
946,766,697 |
93,471,394 |
|
13. Chi phí khác |
40,171,447 |
48,025,842 |
64,870,014 |
72,597,955 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,270,533,102 |
1,901,121,834 |
881,896,683 |
20,873,439 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,465,079,242 |
2,581,163,911 |
885,564,446 |
51,080,537 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
295,649,785 |
|
196,846,991 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,169,429,457 |
2,581,163,911 |
688,717,455 |
51,080,537 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,169,429,457 |
2,581,163,911 |
688,717,455 |
51,080,537 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
117 |
249 |
60 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
249 |
60 |
04 |
|