TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
446,063,169,778 |
470,498,922,089 |
494,172,687,678 |
526,488,523,679 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,108,802,404 |
26,143,058,534 |
101,816,583,512 |
85,389,161,738 |
|
1. Tiền |
105,108,802,404 |
26,143,058,534 |
39,116,583,512 |
65,371,335,199 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
62,700,000,000 |
20,017,826,539 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
47,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
47,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
184,238,101,577 |
277,670,997,517 |
190,884,357,191 |
196,791,602,803 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,775,503,448 |
236,331,999,449 |
145,082,307,185 |
145,171,958,767 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,279,640,575 |
10,971,704,941 |
13,385,693,582 |
39,039,022,281 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
610,000,000 |
610,000,000 |
610,000,000 |
610,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,321,101,623 |
35,505,437,196 |
37,554,500,493 |
17,718,765,824 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,748,144,069 |
-5,748,144,069 |
-5,748,144,069 |
-5,748,144,069 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
145,252,051,226 |
151,522,921,143 |
188,800,608,230 |
184,455,488,901 |
|
1. Hàng tồn kho |
145,328,789,551 |
151,802,505,707 |
189,080,192,794 |
184,735,073,465 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,738,325 |
-279,584,564 |
-279,584,564 |
-279,584,564 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,464,214,571 |
13,161,944,895 |
10,671,138,745 |
12,852,270,237 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,425,075,883 |
12,545,387,585 |
10,633,187,296 |
10,202,526,735 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,003,316,095 |
565,423,848 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,822,593 |
51,133,462 |
37,951,449 |
2,649,743,502 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
363,127,338,215 |
360,727,417,668 |
333,237,650,524 |
332,430,428,034 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,266,039,707 |
6,862,111,543 |
6,094,022,364 |
5,359,974,122 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,266,039,707 |
6,862,111,543 |
6,094,022,364 |
5,359,974,122 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
297,200,068,631 |
286,079,550,257 |
280,757,522,001 |
271,906,834,787 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
114,208,824,319 |
113,390,214,936 |
115,991,778,765 |
121,282,855,374 |
|
- Nguyên giá |
289,885,619,529 |
295,332,408,979 |
314,355,573,364 |
333,740,943,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,676,795,210 |
-181,942,194,043 |
-198,363,794,599 |
-212,458,087,661 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
177,508,858,500 |
167,265,411,022 |
159,400,280,450 |
145,316,978,140 |
|
- Nguyên giá |
236,869,379,470 |
231,862,950,020 |
218,769,686,825 |
200,956,858,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,360,520,970 |
-64,597,538,998 |
-59,369,406,375 |
-55,639,880,682 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,482,385,812 |
5,423,924,299 |
5,365,462,786 |
5,307,001,273 |
|
- Nguyên giá |
7,549,375,218 |
7,549,375,218 |
7,549,375,218 |
7,549,375,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,066,989,406 |
-2,125,450,919 |
-2,183,912,432 |
-2,242,373,945 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,245,534,402 |
51,034,953,467 |
27,298,775,491 |
33,819,218,859 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,245,534,402 |
51,034,953,467 |
27,298,775,491 |
33,819,218,859 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,415,695,475 |
16,750,802,401 |
19,087,330,668 |
21,344,400,266 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,415,695,475 |
16,750,802,401 |
19,087,330,668 |
21,344,400,266 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
809,190,507,993 |
831,226,339,757 |
827,410,338,202 |
858,918,951,713 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
594,566,027,236 |
615,453,974,622 |
607,998,191,162 |
641,049,763,339 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
444,629,081,782 |
454,259,843,723 |
465,096,490,661 |
493,333,488,296 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,235,986,099 |
35,111,823,519 |
53,360,849,050 |
62,605,858,987 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,359,233,575 |
1,803,844,774 |
1,589,877,884 |
1,964,191,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
998,604,641 |
834,688,710 |
5,968,997,033 |
9,846,997,801 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,578,988,211 |
8,412,331,114 |
8,156,461,081 |
9,521,560,370 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,538,666,075 |
6,164,039,061 |
7,616,889,908 |
8,086,136,381 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,721,038,575 |
2,423,656,063 |
2,365,476,181 |
2,820,003,788 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
399,196,564,606 |
399,509,460,482 |
386,037,939,524 |
396,749,775,185 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,738,964,084 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
149,936,945,454 |
161,194,130,899 |
142,901,700,501 |
147,716,275,043 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
2,804,858,714 |
2,804,858,714 |
1,904,858,714 |
1,904,858,714 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,056,549,025 |
10,508,611,470 |
9,815,938,117 |
9,064,878,659 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
138,075,537,715 |
147,880,660,715 |
131,180,903,670 |
136,746,537,670 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
214,624,480,757 |
215,772,365,135 |
219,412,147,040 |
217,869,188,374 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
214,624,480,757 |
215,772,365,135 |
219,412,147,040 |
217,869,188,374 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-121,100,000 |
-121,100,000 |
-121,100,000 |
-121,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,745,580,757 |
15,893,465,135 |
19,533,247,040 |
64,288,826,455 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,917,059,595 |
3,047,458,770 |
6,687,240,675 |
51,442,820,090 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,828,521,162 |
12,846,006,365 |
12,846,006,365 |
12,846,006,365 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
809,190,507,993 |
831,226,339,757 |
827,410,338,202 |
858,918,951,713 |
|