TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
330,349,649,272 |
324,614,975,220 |
415,891,965,503 |
432,687,430,480 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,580,507,318 |
25,911,564,412 |
99,364,256,505 |
31,396,097,050 |
|
1. Tiền |
43,580,507,318 |
25,908,903,867 |
89,364,256,505 |
31,396,097,050 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,660,545 |
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,276,283,229 |
116,683,708,439 |
153,621,532,607 |
219,244,190,092 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,191,820,547 |
91,123,090,305 |
122,015,539,853 |
132,564,170,067 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,368,648,939 |
19,451,696,366 |
21,607,505,739 |
43,889,280,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
610,000,000 |
610,000,000 |
610,000,000 |
610,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,853,957,812 |
11,247,065,837 |
15,136,631,084 |
47,928,883,538 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,748,144,069 |
-5,748,144,069 |
-5,748,144,069 |
-5,748,144,069 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
141,222,337,385 |
156,654,443,282 |
140,637,938,409 |
157,271,208,080 |
|
1. Hàng tồn kho |
141,328,523,837 |
156,760,629,734 |
140,714,676,734 |
157,347,946,405 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-106,186,452 |
-106,186,452 |
-76,738,325 |
-76,738,325 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,270,521,340 |
25,365,259,087 |
22,268,237,982 |
24,775,935,258 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,038,055,213 |
4,029,060,111 |
5,863,141,201 |
10,897,334,856 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,145,685,768 |
21,245,093,602 |
16,353,518,127 |
13,618,379,070 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
86,780,359 |
91,105,374 |
51,578,654 |
260,221,332 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
310,828,332,024 |
315,696,444,537 |
321,672,166,758 |
322,160,192,534 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,453,788,521 |
5,215,228,694 |
9,568,973,474 |
8,887,214,426 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,453,788,521 |
5,215,228,694 |
9,568,973,474 |
8,887,214,426 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
268,900,346,902 |
284,350,356,201 |
274,100,457,602 |
277,730,390,285 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,625,303,967 |
100,476,274,594 |
96,372,291,005 |
92,654,246,522 |
|
- Nguyên giá |
217,593,503,212 |
241,535,540,840 |
243,450,171,689 |
249,816,614,559 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,968,199,245 |
-141,059,266,246 |
-147,077,880,684 |
-157,162,368,037 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
173,718,925,157 |
178,240,291,461 |
172,031,096,026 |
179,418,373,412 |
|
- Nguyên giá |
234,433,824,843 |
234,530,182,550 |
230,973,490,881 |
240,441,486,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,714,899,686 |
-56,289,891,089 |
-58,942,394,855 |
-61,023,113,587 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,556,117,778 |
5,633,790,146 |
5,697,070,571 |
5,657,770,351 |
|
- Nguyên giá |
7,290,345,218 |
7,411,375,218 |
7,531,375,218 |
7,549,375,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,734,227,440 |
-1,777,585,072 |
-1,834,304,647 |
-1,891,604,867 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,867,046,559 |
8,279,372,945 |
20,740,008,442 |
18,891,091,333 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,867,046,559 |
8,279,372,945 |
20,740,008,442 |
18,891,091,333 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,107,150,042 |
17,351,486,697 |
17,262,727,240 |
16,651,496,490 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,107,150,042 |
17,351,486,697 |
17,262,727,240 |
16,651,496,490 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
641,177,981,296 |
640,311,419,757 |
737,564,132,261 |
754,847,623,014 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
532,054,996,955 |
486,207,271,505 |
585,371,266,554 |
602,629,131,315 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
355,880,732,164 |
324,019,650,231 |
411,675,731,208 |
423,796,755,003 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,805,622,596 |
30,199,242,785 |
34,446,562,231 |
27,353,162,085 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,039,899,965 |
1,664,259,392 |
1,347,221,659 |
1,448,365,138 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
110,662,101 |
409,041,920 |
393,579,347 |
359,484,070 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,784,592,766 |
4,722,336,155 |
7,367,140,080 |
4,865,083,610 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,661,066,995 |
1,524,058,174 |
2,875,532,454 |
1,542,940,759 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,822,169,137 |
1,827,442,862 |
1,603,559,240 |
1,194,461,942 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
301,656,718,604 |
283,673,268,943 |
363,642,136,197 |
387,033,257,399 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
176,174,264,791 |
162,187,621,274 |
173,695,535,346 |
178,832,376,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,728,729,025 |
1,723,729,025 |
11,525,309,025 |
11,252,543,025 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
174,445,535,766 |
160,463,892,249 |
162,170,226,321 |
167,579,833,287 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
109,122,984,341 |
154,104,148,252 |
152,192,865,707 |
152,218,491,699 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
109,122,984,341 |
154,104,148,252 |
152,192,865,707 |
152,218,491,699 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,978,890,000 |
142,378,890,000 |
142,378,890,000 |
142,378,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,978,890,000 |
142,378,890,000 |
142,378,890,000 |
142,378,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-40,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,144,094,341 |
11,725,258,252 |
9,813,975,707 |
9,879,601,699 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,097,970,950 |
5,679,134,861 |
3,767,852,316 |
51,080,537 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,046,123,391 |
6,046,123,391 |
6,046,123,391 |
9,828,521,162 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
641,177,981,296 |
640,311,419,757 |
737,564,132,261 |
754,847,623,014 |
|