MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 280,385,471,996 250,284,758,552 223,536,179,100 270,847,355,032
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,192,284,687 11,355,006,734 11,266,392,534 13,850,106,824
1. Tiền 31,192,284,687 11,355,006,734 11,266,392,534 13,850,106,824
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 178,600,000 178,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh 399,000,000 399,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -220,400,000 -220,400,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 136,868,402,613 96,728,561,939 75,793,374,747 112,178,492,719
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101,071,945,332 60,707,891,860 67,924,354,003 72,217,606,682
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,369,756,173 36,802,453,619 9,405,307,913 22,917,339,740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 610,000,000 610,000,000 610,000,000 610,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,523,217,852 4,248,591,129 3,601,856,900 22,181,690,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,706,516,744 -5,640,374,669 -5,748,144,069 -5,748,144,069
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 95,069,039,313 116,713,820,909 109,519,203,573 116,893,121,523
1. Hàng tồn kho 95,104,057,310 116,748,838,906 109,625,390,025 116,999,307,975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,017,997 -35,017,997 -106,186,452 -106,186,452
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,077,145,383 25,308,768,970 26,957,208,246 27,925,633,966
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,887,294,756 5,037,474,937 3,928,006,138 4,619,635,833
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,243,467,522 18,815,454,870 22,396,107,985 22,897,625,353
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 946,383,105 1,455,839,163 633,094,123 408,372,780
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 225,650,313,094 288,608,439,337 301,506,213,313 276,003,520,121
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,400,641,637 12,150,691,216 11,092,091,610 445,497,890
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,400,641,637 12,150,691,216 11,092,091,610 445,497,890
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 189,322,765,494 221,855,102,231 244,352,266,180 251,685,794,027
1. Tài sản cố định hữu hình 66,549,443,667 68,631,595,825 71,141,047,453 75,688,245,718
- Nguyên giá 192,866,172,785 204,742,139,595 211,976,695,199 219,820,592,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,316,729,118 -136,110,543,770 -140,835,647,746 -144,132,346,616
2. Tài sản cố định thuê tài chính 117,070,669,073 147,557,487,396 167,581,833,461 170,404,796,787
- Nguyên giá 161,664,017,471 194,287,691,412 215,173,274,987 223,127,243,077
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,593,348,398 -46,730,204,016 -47,591,441,526 -52,722,446,290
3. Tài sản cố định vô hình 5,702,652,754 5,666,019,010 5,629,385,266 5,592,751,522
- Nguyên giá 7,290,345,218 7,290,345,218 7,290,345,218 7,290,345,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,587,692,464 -1,624,326,208 -1,660,959,952 -1,697,593,696
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,710,678,730 44,525,936,726 32,819,839,016 12,086,427,289
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,710,678,730 44,525,936,726 32,819,839,016 12,086,427,289
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,200,072,890 6,200,072,890 6,200,072,890 6,200,072,890
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,200,072,890 -6,200,072,890 -6,200,072,890 -6,200,072,890
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,216,227,233 10,076,709,164 12,742,016,507 11,285,800,915
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,216,227,233 10,076,709,164 12,742,016,507 11,285,800,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 506,035,785,090 538,893,197,889 525,042,392,413 546,850,875,153
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 401,360,600,745 433,440,431,682 419,030,008,790 438,897,320,269
I. Nợ ngắn hạn 308,340,060,175 296,931,685,389 299,183,529,910 269,906,189,123
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,750,424,161 24,321,156,591 21,958,218,139 13,112,538,244
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,212,804,448 1,567,560,174 876,615,626 1,076,471,758
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,534,439,075 544,536,640 1,181,342,295 683,063,830
4. Phải trả người lao động 6,148,399,040 3,304,421,844 5,327,098,676
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,345,200,450 1,262,296,869 2,246,129,219 1,295,539,961
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,578,055,653 2,019,347,897 1,712,338,902 1,478,989,577
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 259,770,737,348 263,912,365,374 265,881,787,053 252,259,585,753
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,020,540,570 136,508,746,293 119,846,478,880 168,991,131,146
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,830,801,735 1,830,801,735 1,728,729,025 1,728,729,025
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 91,189,738,835 134,677,944,558 118,117,749,855 167,262,402,121
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 104,675,184,345 105,452,766,207 106,012,383,623 107,953,554,884
I. Vốn chủ sở hữu 104,675,184,345 105,452,766,207 106,012,383,623 107,953,554,884
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,978,890,000 99,978,890,000 99,978,890,000 99,978,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,978,890,000 99,978,890,000 99,978,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,696,294,345 5,473,876,207 6,033,493,623 7,974,664,884
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,314,900,073 2,091,300,117 2,650,917,533 1,928,541,493
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,381,394,272 3,382,576,090 3,382,576,090 6,046,123,391
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 506,035,785,090 538,893,197,889 525,042,392,413 546,850,875,153
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.