TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
190,892,963,530 |
201,324,351,552 |
223,548,808,868 |
415,891,965,503 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,336,202,048 |
13,174,128,340 |
11,266,392,534 |
99,364,256,505 |
|
1. Tiền |
18,799,987,763 |
13,174,128,340 |
11,266,392,534 |
89,364,256,505 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
536,214,285 |
|
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,350,000,000 |
167,200,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,050,000,000 |
399,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-200,000,000 |
-231,800,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
88,012,428,362 |
84,995,888,855 |
75,793,374,747 |
153,621,532,607 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,293,763,339 |
64,513,567,054 |
67,924,354,003 |
122,015,539,853 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,107,257,378 |
6,847,861,637 |
9,405,307,913 |
21,607,505,739 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
260,000,000 |
8,610,000,000 |
610,000,000 |
610,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,496,587,870 |
10,730,976,908 |
3,601,856,900 |
15,136,631,084 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-164,708,935 |
-5,706,516,744 |
-5,748,144,069 |
-5,748,144,069 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
19,528,710 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,134,351,304 |
76,516,309,081 |
109,519,203,573 |
140,637,938,409 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,193,680,100 |
76,551,327,078 |
109,625,390,025 |
140,714,676,734 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-59,328,796 |
-35,017,997 |
-106,186,452 |
-76,738,325 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,059,981,816 |
26,470,825,276 |
26,969,838,014 |
22,268,237,982 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
911,077,332 |
2,110,197,531 |
3,928,006,138 |
5,863,141,201 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,885,592,497 |
23,408,607,864 |
22,396,107,985 |
16,353,518,127 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
263,311,987 |
952,019,881 |
645,723,891 |
51,578,654 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,473,096,435 |
175,534,226,510 |
301,506,213,313 |
321,672,166,758 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,002,797,928 |
8,396,104,053 |
11,092,091,610 |
9,568,973,474 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,002,797,928 |
8,396,104,053 |
11,092,091,610 |
9,568,973,474 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,293,920,556 |
104,561,866,649 |
244,352,266,180 |
274,100,457,602 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,167,134,651 |
36,875,258,313 |
71,141,047,453 |
96,372,291,005 |
|
- Nguyên giá |
135,471,235,317 |
156,359,915,452 |
211,976,695,199 |
243,450,171,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,304,100,666 |
-119,484,657,139 |
-140,835,647,746 |
-147,077,880,684 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
37,185,080,687 |
61,910,688,094 |
167,581,833,461 |
172,031,096,026 |
|
- Nguyên giá |
61,647,699,400 |
98,077,522,560 |
215,173,274,987 |
230,973,490,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,462,618,713 |
-36,166,834,466 |
-47,591,441,526 |
-58,942,394,855 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,941,705,218 |
5,775,920,242 |
5,629,385,266 |
5,697,070,571 |
|
- Nguyên giá |
7,353,345,218 |
7,290,345,218 |
7,290,345,218 |
7,531,375,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,411,640,000 |
-1,514,424,976 |
-1,660,959,952 |
-1,834,304,647 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,978,684,354 |
61,657,756,331 |
32,819,839,016 |
20,740,008,442 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,978,684,354 |
61,657,756,331 |
32,819,839,016 |
20,740,008,442 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,949,807,695 |
|
500,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,949,807,695 |
|
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
500,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
247,885,902 |
918,499,477 |
12,742,016,507 |
17,262,727,240 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
247,885,902 |
918,499,477 |
12,742,016,507 |
17,262,727,240 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
304,366,059,965 |
376,858,578,062 |
525,055,022,181 |
737,564,132,261 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
213,321,782,330 |
274,048,462,465 |
419,030,008,790 |
585,371,266,554 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
155,745,278,274 |
189,939,345,940 |
299,183,529,910 |
411,675,731,208 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,561,735,555 |
15,649,148,874 |
21,958,218,139 |
34,446,562,231 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
595,930,321 |
1,325,373,091 |
876,615,626 |
1,347,221,659 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,511,036,468 |
1,356,470,210 |
1,181,342,295 |
393,579,347 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,250,590,789 |
10,160,318,868 |
5,327,098,676 |
7,367,140,080 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,750,070,953 |
2,896,864,788 |
2,246,129,219 |
2,875,532,454 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
906,695,015 |
1,633,302,572 |
1,712,338,902 |
1,603,559,240 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
105,562,619,060 |
156,348,567,044 |
265,881,787,053 |
363,642,136,197 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
606,600,113 |
569,300,493 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
57,576,504,056 |
84,109,116,525 |
119,846,478,880 |
173,695,535,346 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,830,801,735 |
1,860,801,735 |
1,728,729,025 |
11,525,309,025 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
54,420,383,109 |
82,248,314,790 |
118,117,749,855 |
162,170,226,321 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
423,240,800 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
902,078,412 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,044,277,635 |
102,810,115,597 |
106,025,013,391 |
152,192,865,707 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
91,044,277,635 |
102,810,115,597 |
106,025,013,391 |
152,192,865,707 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,997,840,000 |
65,995,510,000 |
99,978,890,000 |
142,378,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,953,840,000 |
65,951,510,000 |
99,978,890,000 |
142,378,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
44,000,000 |
44,000,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,039,728,228 |
2,039,728,228 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-12,572,890 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,153,195,174 |
7,153,195,174 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,903,448,055 |
1,619,362,595 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,278,152,557 |
26,002,319,600 |
6,046,123,391 |
9,813,975,707 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,289,321,598 |
6,778,364,471 |
2,663,547,301 |
3,767,852,316 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,988,830,959 |
19,223,955,129 |
3,382,576,090 |
6,046,123,391 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
684,486,511 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
304,366,059,965 |
376,858,578,062 |
525,055,022,181 |
737,564,132,261 |
|