MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1-2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 201,324,351,552 280,385,471,996 250,284,758,552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,174,128,340 31,192,284,687 11,355,006,734
1. Tiền 13,174,128,340 31,192,284,687 11,355,006,734
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 167,200,000 178,600,000 178,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh 399,000,000 399,000,000 399,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -231,800,000 -220,400,000 -220,400,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,995,888,855 136,868,402,613 96,728,561,939
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,513,567,054 101,071,945,332 60,707,891,860
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,847,861,637 37,369,756,173 36,802,453,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,610,000,000 610,000,000 610,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,730,976,908 3,523,217,852 4,248,591,129
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,706,516,744 -5,706,516,744 -5,640,374,669
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 76,516,309,081 95,069,039,313 116,713,820,909
1. Hàng tồn kho 76,551,327,078 95,104,057,310 116,748,838,906
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,017,997 -35,017,997 -35,017,997
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,470,825,276 17,077,145,383 25,308,768,970
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,110,197,531 4,887,294,756 5,037,474,937
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,408,607,864 11,243,467,522 18,815,454,870
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 952,019,881 946,383,105 1,455,839,163
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 175,534,226,510 225,650,313,094 288,608,439,337
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,396,104,053 12,400,641,637 12,150,691,216
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,400,641,637 12,150,691,216
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 104,561,866,649 189,322,765,494 221,855,102,231
1. Tài sản cố định hữu hình 36,875,258,313 66,549,443,667 68,631,595,825
- Nguyên giá 156,359,915,452 192,866,172,785 204,742,139,595
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,484,657,139 -126,316,729,118 -136,110,543,770
2. Tài sản cố định thuê tài chính 61,910,688,094 117,070,669,073 147,557,487,396
- Nguyên giá 98,077,522,560 161,664,017,471 194,287,691,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,166,834,466 -44,593,348,398 -46,730,204,016
3. Tài sản cố định vô hình 5,775,920,242 5,702,652,754 5,666,019,010
- Nguyên giá 7,290,345,218 7,290,345,218 7,290,345,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,514,424,976 -1,587,692,464 -1,624,326,208
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61,657,756,331 17,710,678,730 44,525,936,726
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,710,678,730 44,525,936,726
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,200,072,890 6,200,072,890
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,200,072,890 -6,200,072,890
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 918,499,477 6,216,227,233 10,076,709,164
1. Chi phí trả trước dài hạn 918,499,477 6,216,227,233 10,076,709,164
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 376,858,578,062 506,035,785,090 538,893,197,889
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 274,048,462,465 401,360,600,745 433,440,431,682
I. Nợ ngắn hạn 189,939,345,940 308,340,060,175 296,931,685,389
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,649,148,874 35,750,424,161 24,321,156,591
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,325,373,091 1,212,804,448 1,567,560,174
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,356,470,210 1,534,439,075 544,536,640
4. Phải trả người lao động 10,160,318,868 6,148,399,040 3,304,421,844
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,896,864,788 2,345,200,450 1,262,296,869
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,633,302,572 1,578,055,653 2,019,347,897
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 156,348,567,044 259,770,737,348 263,912,365,374
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 569,300,493
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 84,109,116,525 93,020,540,570 136,508,746,293
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,830,801,735 1,830,801,735
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 91,189,738,835 134,677,944,558
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 102,810,115,597 104,675,184,345 105,452,766,207
I. Vốn chủ sở hữu 102,810,115,597 104,675,184,345 105,452,766,207
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,995,510,000 99,978,890,000 99,978,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,951,510,000 99,978,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi 44,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,039,728,228
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,153,195,174
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,619,362,595
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,002,319,600 4,696,294,345 5,473,876,207
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,784,748,937 1,314,900,073 2,091,300,117
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,217,570,663 3,381,394,272 3,382,576,090
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 376,858,578,062 506,035,785,090 538,893,197,889
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.