1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
248,163,749,382 |
281,194,890,471 |
262,568,374,821 |
241,167,107,189 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
248,163,749,382 |
281,194,890,471 |
262,568,374,821 |
241,167,107,189 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
225,208,505,893 |
251,508,813,007 |
235,270,868,590 |
220,807,034,549 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,955,243,489 |
29,686,077,464 |
27,297,506,231 |
20,360,072,640 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,078,735,604 |
3,642,187,899 |
2,444,157,665 |
4,701,320,052 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,201,774,210 |
7,868,426,969 |
8,101,390,437 |
4,901,085,032 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,555,488,827 |
1,754,552,948 |
1,921,388,944 |
2,901,898,072 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,438,082,003 |
15,718,590,147 |
12,750,802,671 |
7,328,970,323 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,540,923,239 |
5,668,611,111 |
6,433,979,674 |
6,466,880,156 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,853,199,641 |
4,072,637,136 |
2,455,491,114 |
6,364,457,181 |
|
12. Thu nhập khác |
|
92,617,675 |
91,973,248 |
170,035,778 |
|
13. Chi phí khác |
6,474,495 |
100,176,364 |
555,533 |
1,443 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,474,495 |
-7,558,689 |
91,417,715 |
170,034,335 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,846,725,146 |
4,065,078,447 |
2,546,908,829 |
6,534,491,516 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
779,013,374 |
1,318,356,815 |
538,463,624 |
1,398,037,430 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,067,711,772 |
2,746,721,632 |
2,008,445,205 |
5,136,454,086 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,067,711,772 |
2,746,721,632 |
2,008,445,205 |
5,136,454,086 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
225 |
122 |
94 |
242 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|