MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 187,211,352,207 190,628,550,796 206,388,742,253 224,836,174,966
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 187,211,352,207 190,628,550,796 206,388,742,253 224,836,174,966
4. Giá vốn hàng bán 167,847,920,478 174,716,014,809 185,482,187,432 202,556,082,195
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,363,431,729 15,912,535,987 20,906,554,821 22,280,092,771
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,038,443,050 2,372,599,977 3,195,001,897 1,860,010,696
7. Chi phí tài chính 2,739,929,354 2,340,121,202 2,576,314,067 2,035,379,215
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,988,078,143 2,102,067,184 1,703,191,054 1,837,697,394
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,723,625,478 -6,376,601,510 -7,255,934,483
9. Chi phí bán hàng 7,022,967,703 6,498,549,001 6,463,351,556 6,197,622,592
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,687,968,464
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,915,352,244 3,069,864,251 9,373,922,631 8,651,167,177
12. Thu nhập khác 708,964,000 695,100,000 702,631,627 310,327,792
13. Chi phí khác 48,974,684 283,000 200,038 01
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 659,989,316 694,817,000 702,431,589 310,327,791
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,575,341,560 3,764,681,251 10,076,354,220 8,961,494,968
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,278,791,744 762,926,665 2,057,759,338 1,477,944,455
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,296,549,816 3,001,754,586 8,018,594,882 7,483,550,513
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,296,549,816 3,001,754,586 8,018,594,882 7,483,550,513
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 191 133 356 332
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.