1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,211,352,207 |
190,628,550,796 |
206,388,742,253 |
224,836,174,966 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,211,352,207 |
190,628,550,796 |
206,388,742,253 |
224,836,174,966 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
167,847,920,478 |
174,716,014,809 |
185,482,187,432 |
202,556,082,195 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,363,431,729 |
15,912,535,987 |
20,906,554,821 |
22,280,092,771 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,038,443,050 |
2,372,599,977 |
3,195,001,897 |
1,860,010,696 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,739,929,354 |
2,340,121,202 |
2,576,314,067 |
2,035,379,215 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,988,078,143 |
2,102,067,184 |
1,703,191,054 |
1,837,697,394 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-7,723,625,478 |
-6,376,601,510 |
|
-7,255,934,483 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,022,967,703 |
6,498,549,001 |
6,463,351,556 |
6,197,622,592 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,687,968,464 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,915,352,244 |
3,069,864,251 |
9,373,922,631 |
8,651,167,177 |
|
12. Thu nhập khác |
708,964,000 |
695,100,000 |
702,631,627 |
310,327,792 |
|
13. Chi phí khác |
48,974,684 |
283,000 |
200,038 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
659,989,316 |
694,817,000 |
702,431,589 |
310,327,791 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,575,341,560 |
3,764,681,251 |
10,076,354,220 |
8,961,494,968 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,278,791,744 |
762,926,665 |
2,057,759,338 |
1,477,944,455 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,296,549,816 |
3,001,754,586 |
8,018,594,882 |
7,483,550,513 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,296,549,816 |
3,001,754,586 |
8,018,594,882 |
7,483,550,513 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
191 |
133 |
356 |
332 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|