MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 186,971,892,064 190,164,712,661 217,689,191,545 156,227,790,726
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 186,971,892,064 190,164,712,661 217,689,191,545 156,227,790,726
4. Giá vốn hàng bán 170,014,505,110 174,393,851,906 205,293,563,140 142,381,139,263
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,957,386,954 15,770,860,755 12,395,628,405 13,846,651,463
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,400,067,443 4,184,631,563 4,479,051,326 470,351,839
7. Chi phí tài chính 156,962,779 1,451,226,449 1,838,146,026 2,472,576,650
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,202,687,502 1,282,211,034 1,444,118,981 1,649,159,902
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,020,270,053
9. Chi phí bán hàng 4,685,770,854 4,466,795,781 4,519,745,727 3,465,894,203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,239,173,233 6,190,755,601 5,392,905,667
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,494,450,711 8,798,296,855 4,326,032,377 2,985,626,782
12. Thu nhập khác 878,217,287 1,782,846,872 2,049,683,904 2,619,297,862
13. Chi phí khác 20,483,004 1,363,280 25,863,959 3,506,674
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 857,734,283 1,781,483,592 2,023,819,945 2,615,791,188
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,352,184,994 10,579,780,447 6,349,852,322 5,601,417,970
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,310,835,770 2,116,228,738 1,388,930,030 1,269,836,689
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,041,349,224 8,463,551,709 4,960,922,292 4,331,581,281
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,041,349,224 8,463,551,709 4,960,922,292 4,331,581,281
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 425 398 241 204
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.