1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
186,971,892,064 |
190,164,712,661 |
217,689,191,545 |
156,227,790,726 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
186,971,892,064 |
190,164,712,661 |
217,689,191,545 |
156,227,790,726 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
170,014,505,110 |
174,393,851,906 |
205,293,563,140 |
142,381,139,263 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,957,386,954 |
15,770,860,755 |
12,395,628,405 |
13,846,651,463 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,400,067,443 |
4,184,631,563 |
4,479,051,326 |
470,351,839 |
|
7. Chi phí tài chính |
156,962,779 |
1,451,226,449 |
1,838,146,026 |
2,472,576,650 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,202,687,502 |
1,282,211,034 |
1,444,118,981 |
1,649,159,902 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,020,270,053 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,685,770,854 |
4,466,795,781 |
4,519,745,727 |
3,465,894,203 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,239,173,233 |
6,190,755,601 |
5,392,905,667 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,494,450,711 |
8,798,296,855 |
4,326,032,377 |
2,985,626,782 |
|
12. Thu nhập khác |
878,217,287 |
1,782,846,872 |
2,049,683,904 |
2,619,297,862 |
|
13. Chi phí khác |
20,483,004 |
1,363,280 |
25,863,959 |
3,506,674 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
857,734,283 |
1,781,483,592 |
2,023,819,945 |
2,615,791,188 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,352,184,994 |
10,579,780,447 |
6,349,852,322 |
5,601,417,970 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,310,835,770 |
2,116,228,738 |
1,388,930,030 |
1,269,836,689 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,041,349,224 |
8,463,551,709 |
4,960,922,292 |
4,331,581,281 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,041,349,224 |
8,463,551,709 |
4,960,922,292 |
4,331,581,281 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
425 |
398 |
241 |
204 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|