MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 140,511,368,415 186,971,892,064 190,164,712,661 217,689,191,545
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 140,511,368,415 186,971,892,064 190,164,712,661 217,689,191,545
4. Giá vốn hàng bán 124,362,483,024 170,014,505,110 174,393,851,906 205,293,563,140
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,148,885,391 16,957,386,954 15,770,860,755 12,395,628,405
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,310,696,066 2,400,067,443 4,184,631,563 4,479,051,326
7. Chi phí tài chính 1,361,247,892 156,962,779 1,451,226,449 1,838,146,026
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,165,843,218 1,202,687,502 1,282,211,034 1,444,118,981
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,898,817,541 -4,020,270,053
9. Chi phí bán hàng 5,116,248,474 4,685,770,854 4,466,795,781 4,519,745,727
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,239,173,233 6,190,755,601
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,083,267,550 10,494,450,711 8,798,296,855 4,326,032,377
12. Thu nhập khác 551,346,662 878,217,287 1,782,846,872 2,049,683,904
13. Chi phí khác 10,832,535 20,483,004 1,363,280 25,863,959
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 540,514,127 857,734,283 1,781,483,592 2,023,819,945
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,623,781,677 11,352,184,994 10,579,780,447 6,349,852,322
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,726,889,243 2,310,835,770 2,116,228,738 1,388,930,030
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,896,892,434 9,041,349,224 8,463,551,709 4,960,922,292
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,896,892,434 9,041,349,224 8,463,551,709 4,960,922,292
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 324 425 398 241
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.