1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
169,672,949,247 |
140,511,368,415 |
186,971,892,064 |
190,164,712,661 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
169,672,949,247 |
140,511,368,415 |
186,971,892,064 |
190,164,712,661 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
154,604,719,638 |
124,362,483,024 |
170,014,505,110 |
174,393,851,906 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,068,229,609 |
16,148,885,391 |
16,957,386,954 |
15,770,860,755 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,473,806,957 |
1,310,696,066 |
2,400,067,443 |
4,184,631,563 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,026,891,526 |
1,361,247,892 |
156,962,779 |
1,451,226,449 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,317,538,427 |
1,165,843,218 |
1,202,687,502 |
1,282,211,034 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-2,898,817,541 |
-4,020,270,053 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,308,991,060 |
5,116,248,474 |
4,685,770,854 |
4,466,795,781 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,107,597,895 |
|
|
5,239,173,233 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,098,556,085 |
8,083,267,550 |
10,494,450,711 |
8,798,296,855 |
|
12. Thu nhập khác |
1,528,101,852 |
551,346,662 |
878,217,287 |
1,782,846,872 |
|
13. Chi phí khác |
7,316,666 |
10,832,535 |
20,483,004 |
1,363,280 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,520,785,186 |
540,514,127 |
857,734,283 |
1,781,483,592 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,619,341,271 |
8,623,781,677 |
11,352,184,994 |
10,579,780,447 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,578,650,578 |
1,726,889,243 |
2,310,835,770 |
2,116,228,738 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,040,690,693 |
6,896,892,434 |
9,041,349,224 |
8,463,551,709 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,040,690,693 |
6,896,892,434 |
9,041,349,224 |
8,463,551,709 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
237 |
324 |
425 |
398 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|