MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 169,672,949,247 140,511,368,415 186,971,892,064 190,164,712,661
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 169,672,949,247 140,511,368,415 186,971,892,064 190,164,712,661
4. Giá vốn hàng bán 154,604,719,638 124,362,483,024 170,014,505,110 174,393,851,906
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,068,229,609 16,148,885,391 16,957,386,954 15,770,860,755
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,473,806,957 1,310,696,066 2,400,067,443 4,184,631,563
7. Chi phí tài chính 7,026,891,526 1,361,247,892 156,962,779 1,451,226,449
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,317,538,427 1,165,843,218 1,202,687,502 1,282,211,034
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,898,817,541 -4,020,270,053
9. Chi phí bán hàng 3,308,991,060 5,116,248,474 4,685,770,854 4,466,795,781
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,107,597,895 5,239,173,233
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,098,556,085 8,083,267,550 10,494,450,711 8,798,296,855
12. Thu nhập khác 1,528,101,852 551,346,662 878,217,287 1,782,846,872
13. Chi phí khác 7,316,666 10,832,535 20,483,004 1,363,280
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,520,785,186 540,514,127 857,734,283 1,781,483,592
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,619,341,271 8,623,781,677 11,352,184,994 10,579,780,447
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,578,650,578 1,726,889,243 2,310,835,770 2,116,228,738
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,040,690,693 6,896,892,434 9,041,349,224 8,463,551,709
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,040,690,693 6,896,892,434 9,041,349,224 8,463,551,709
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 237 324 425 398
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.