MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 195,856,659,870 185,183,595,749 169,672,949,247 140,511,368,415
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 195,856,659,870 185,183,595,749 169,672,949,247 140,511,368,415
4. Giá vốn hàng bán 181,374,250,333 171,836,126,549 154,604,719,638 124,362,483,024
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,482,409,537 13,347,469,200 15,068,229,609 16,148,885,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,278,373,949 774,985,854 6,473,806,957 1,310,696,066
7. Chi phí tài chính 1,063,222,605 1,003,342,170 7,026,891,526 1,361,247,892
- Trong đó: Chi phí lãi vay 836,709,841 853,563,427 1,317,538,427 1,165,843,218
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,898,817,541
9. Chi phí bán hàng 3,229,539,534 3,113,362,757 3,308,991,060 5,116,248,474
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,313,561,936 4,625,649,414 6,107,597,895
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,154,459,411 5,380,100,713 5,098,556,085 8,083,267,550
12. Thu nhập khác 2,222,824,582 1,080,231,589 1,528,101,852 551,346,662
13. Chi phí khác 25,849,970 6,968,638 7,316,666 10,832,535
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,196,974,612 1,073,262,951 1,520,785,186 540,514,127
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,351,434,023 6,453,363,664 6,619,341,271 8,623,781,677
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,313,656,748 1,075,414,523 1,578,650,578 1,726,889,243
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,037,777,275 5,377,949,141 5,040,690,693 6,896,892,434
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,037,777,275 5,377,949,141 5,040,690,693 6,896,892,434
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 253 237 324
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 455
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.