1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
195,856,659,870 |
185,183,595,749 |
169,672,949,247 |
140,511,368,415 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
195,856,659,870 |
185,183,595,749 |
169,672,949,247 |
140,511,368,415 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
181,374,250,333 |
171,836,126,549 |
154,604,719,638 |
124,362,483,024 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,482,409,537 |
13,347,469,200 |
15,068,229,609 |
16,148,885,391 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,278,373,949 |
774,985,854 |
6,473,806,957 |
1,310,696,066 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,063,222,605 |
1,003,342,170 |
7,026,891,526 |
1,361,247,892 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
836,709,841 |
853,563,427 |
1,317,538,427 |
1,165,843,218 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-2,898,817,541 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,229,539,534 |
3,113,362,757 |
3,308,991,060 |
5,116,248,474 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,313,561,936 |
4,625,649,414 |
6,107,597,895 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,154,459,411 |
5,380,100,713 |
5,098,556,085 |
8,083,267,550 |
|
12. Thu nhập khác |
2,222,824,582 |
1,080,231,589 |
1,528,101,852 |
551,346,662 |
|
13. Chi phí khác |
25,849,970 |
6,968,638 |
7,316,666 |
10,832,535 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,196,974,612 |
1,073,262,951 |
1,520,785,186 |
540,514,127 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,351,434,023 |
6,453,363,664 |
6,619,341,271 |
8,623,781,677 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,313,656,748 |
1,075,414,523 |
1,578,650,578 |
1,726,889,243 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,037,777,275 |
5,377,949,141 |
5,040,690,693 |
6,896,892,434 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,037,777,275 |
5,377,949,141 |
5,040,690,693 |
6,896,892,434 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
253 |
237 |
324 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
455 |
|
|
|
|