1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,988,607,204 |
187,538,685,580 |
196,961,695,308 |
151,394,176,669 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,988,607,204 |
187,538,685,580 |
196,961,695,308 |
151,394,176,669 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,956,377,526 |
170,842,898,272 |
187,257,064,956 |
142,182,883,074 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,032,229,678 |
16,695,787,309 |
9,704,630,352 |
9,211,293,595 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,978,507,147 |
6,459,924,868 |
3,099,770,341 |
1,391,328,726 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,320,190,133 |
10,957,013,006 |
2,987,660,626 |
1,000,085,455 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,123,487,329 |
1,207,024,788 |
1,582,124,136 |
714,249,555 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,845,318,377 |
3,246,371,556 |
3,436,690,033 |
2,925,338,671 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,172,872,822 |
4,427,509,376 |
4,869,268,454 |
4,804,952,128 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,672,355,493 |
4,524,818,238 |
1,510,781,580 |
1,872,246,067 |
|
12. Thu nhập khác |
1,220,921,218 |
929,881,244 |
1,506,858,438 |
159,938,988 |
|
13. Chi phí khác |
-36,359,060 |
17,719,912 |
9,931,048 |
10,984,639 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,257,280,278 |
912,161,332 |
1,496,927,390 |
148,954,349 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,929,635,771 |
5,436,979,570 |
3,007,708,970 |
2,021,200,416 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,317,188,506 |
1,313,472,635 |
46,473,137 |
216,116,054 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,612,447,266 |
4,123,506,935 |
2,961,235,833 |
1,805,084,362 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,612,447,266 |
4,123,506,935 |
2,961,235,833 |
1,805,084,362 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
76 |
194 |
139 |
85 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|