MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 698,251,639,484 741,823,616,311 707,016,258,476 702,107,381,535
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 320,349,587
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 697,931,289,897 741,823,616,311 707,016,258,476 702,107,381,535
4. Giá vốn hàng bán 639,475,943,264 692,996,899,516 658,109,440,175 649,997,979,594
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 58,455,346,633 48,826,716,795 48,906,818,301 52,109,401,941
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,922,588,711 12,544,764,817 13,583,301,172 11,918,495,486
7. Chi phí tài chính 11,338,453,309 10,887,015,784 22,409,203,919 10,093,541,756
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,338,453,309 10,887,015,784 6,554,394,895 3,722,034,250
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,886,415,684 14,161,478,382 12,433,159,841 12,577,232,022
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,629,817,985 18,862,432,300 18,328,694,596 19,851,761,373
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,164,757,262 13,519,917,687 9,319,061,117 21,505,362,276
12. Thu nhập khác 10,243,732,544 1,586,026,377 4,317,660,901 4,991,097,011
13. Chi phí khác 410,603,089 1,865,435,316 216,174,898 51,119,912
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,833,129,455 -279,408,939 4,101,486,003 4,939,977,099
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,997,886,717 13,240,508,748 13,420,547,120 26,445,339,375
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,546,135,249 1,352,958,859 2,840,863,125 5,183,837,903
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 154,085,063
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,451,751,468 11,733,464,826 10,579,683,995 21,261,501,472
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,451,751,468 11,733,464,826 10,579,683,995 21,261,501,472
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,103 552 497 1,000
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 497 1,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.