1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
698,251,639,484 |
741,823,616,311 |
707,016,258,476 |
702,107,381,535 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
320,349,587 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
697,931,289,897 |
741,823,616,311 |
707,016,258,476 |
702,107,381,535 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
639,475,943,264 |
692,996,899,516 |
658,109,440,175 |
649,997,979,594 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,455,346,633 |
48,826,716,795 |
48,906,818,301 |
52,109,401,941 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,922,588,711 |
12,544,764,817 |
13,583,301,172 |
11,918,495,486 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,338,453,309 |
10,887,015,784 |
22,409,203,919 |
10,093,541,756 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,338,453,309 |
10,887,015,784 |
6,554,394,895 |
3,722,034,250 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,886,415,684 |
14,161,478,382 |
12,433,159,841 |
12,577,232,022 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,629,817,985 |
18,862,432,300 |
18,328,694,596 |
19,851,761,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,164,757,262 |
13,519,917,687 |
9,319,061,117 |
21,505,362,276 |
|
12. Thu nhập khác |
10,243,732,544 |
1,586,026,377 |
4,317,660,901 |
4,991,097,011 |
|
13. Chi phí khác |
410,603,089 |
1,865,435,316 |
216,174,898 |
51,119,912 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,833,129,455 |
-279,408,939 |
4,101,486,003 |
4,939,977,099 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,997,886,717 |
13,240,508,748 |
13,420,547,120 |
26,445,339,375 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,546,135,249 |
1,352,958,859 |
2,840,863,125 |
5,183,837,903 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
154,085,063 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,451,751,468 |
11,733,464,826 |
10,579,683,995 |
21,261,501,472 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,451,751,468 |
11,733,464,826 |
10,579,683,995 |
21,261,501,472 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,103 |
552 |
497 |
1,000 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
497 |
1,000 |
|