1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
211,089,556,593 |
155,527,270,385 |
166,988,607,204 |
187,538,685,580 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
211,089,556,593 |
155,527,270,385 |
166,988,607,204 |
187,538,685,580 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
197,830,574,154 |
146,053,099,424 |
153,956,377,526 |
170,842,898,272 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,258,982,439 |
9,474,170,961 |
13,032,229,678 |
16,695,787,309 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,624,492,883 |
2,045,098,817 |
1,978,507,147 |
6,459,924,868 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,209,285,405 |
2,144,340,154 |
6,320,190,133 |
10,957,013,006 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,209,285,405 |
1,611,758,642 |
2,123,487,329 |
1,207,024,788 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,611,760,025 |
2,904,779,876 |
2,845,318,377 |
3,246,371,556 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,615,122,353 |
4,859,043,945 |
4,172,872,822 |
4,427,509,376 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,942,971,451 |
1,611,105,803 |
1,672,355,493 |
4,524,818,238 |
|
12. Thu nhập khác |
638,551,458 |
660,000,000 |
1,220,921,218 |
929,881,244 |
|
13. Chi phí khác |
867,211,745 |
224,882,997 |
-36,359,060 |
17,719,912 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-228,660,287 |
435,117,003 |
1,257,280,278 |
912,161,332 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,714,311,164 |
2,046,222,806 |
2,929,635,771 |
5,436,979,570 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
362,611,904 |
163,728,846 |
1,317,188,506 |
1,313,472,635 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,351,699,260 |
1,882,493,960 |
1,612,447,266 |
4,123,506,935 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,351,699,260 |
1,882,493,960 |
1,612,447,266 |
4,123,506,935 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
224 |
76 |
194 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|