MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 211,089,556,593 155,527,270,385 166,988,607,204 187,538,685,580
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 211,089,556,593 155,527,270,385 166,988,607,204 187,538,685,580
4. Giá vốn hàng bán 197,830,574,154 146,053,099,424 153,956,377,526 170,842,898,272
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,258,982,439 9,474,170,961 13,032,229,678 16,695,787,309
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,624,492,883 2,045,098,817 1,978,507,147 6,459,924,868
7. Chi phí tài chính 3,209,285,405 2,144,340,154 6,320,190,133 10,957,013,006
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,209,285,405 1,611,758,642 2,123,487,329 1,207,024,788
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,611,760,025 2,904,779,876 2,845,318,377 3,246,371,556
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,615,122,353 4,859,043,945 4,172,872,822 4,427,509,376
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,942,971,451 1,611,105,803 1,672,355,493 4,524,818,238
12. Thu nhập khác 638,551,458 660,000,000 1,220,921,218 929,881,244
13. Chi phí khác 867,211,745 224,882,997 -36,359,060 17,719,912
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -228,660,287 435,117,003 1,257,280,278 912,161,332
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,714,311,164 2,046,222,806 2,929,635,771 5,436,979,570
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 362,611,904 163,728,846 1,317,188,506 1,313,472,635
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,351,699,260 1,882,493,960 1,612,447,266 4,123,506,935
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,351,699,260 1,882,493,960 1,612,447,266 4,123,506,935
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 224 76 194
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.