MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 162,435,117,963 167,016,098,336 189,703,737,278 146,621,261,600
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -9,920,000 320,349,587
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 162,445,037,963 167,016,098,336 189,383,387,691 146,621,261,600
4. Giá vốn hàng bán 145,408,495,968 152,125,296,816 173,020,707,803 134,434,044,357
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,036,541,995 14,890,801,520 16,362,679,888 12,187,217,243
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,486,148,165 1,968,090,407 1,109,461,915 2,633,367,504
7. Chi phí tài chính 664,086,016 910,297,908 8,875,536,647 1,205,437,579
- Trong đó: Chi phí lãi vay 664,086,016 910,297,908 8,875,536,647 1,205,437,579
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,360,745,749 3,799,315,488 3,308,069,825 3,585,073,108
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,942,949,561 4,088,152,817 4,589,273,470 4,934,629,114
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,100,797,934 7,973,947,694 -2,107,730,323 5,009,970,934
12. Thu nhập khác 2,627,390,786 2,451,009,252 2,896,551,177 375,000,160
13. Chi phí khác 1,827,992,649 2,021,957,911 -5,526,363,239 191,549,667
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 799,398,137 429,051,341 8,422,914,416 183,450,493
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,900,196,071 8,402,999,035 6,315,184,093 5,193,421,427
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,533,090,927 1,094,061,865 945,656,538 439,336,295
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,367,105,144 7,308,937,170 5,369,527,555 4,754,085,132
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,367,105,144 7,308,937,170 5,369,527,555 4,754,085,132
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 224
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.