1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
728,036,536,934 |
617,738,976,729 |
698,251,639,484 |
741,823,616,311 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
10,361,677,317 |
320,349,587 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
728,036,536,934 |
607,377,299,412 |
697,931,289,897 |
741,823,616,311 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
660,447,326,290 |
575,398,977,822 |
639,475,943,264 |
692,996,899,516 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,589,210,644 |
31,978,321,590 |
58,455,346,633 |
48,826,716,795 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,512,364,184 |
43,408,314,269 |
7,922,588,711 |
12,544,764,817 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,133,431,075 |
21,843,433,371 |
11,338,453,309 |
10,887,015,784 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,133,431,075 |
21,843,433,371 |
11,338,453,309 |
10,887,015,784 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,698,530,339 |
13,673,303,872 |
14,886,415,684 |
14,161,478,382 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,532,706,601 |
17,346,550,647 |
16,629,817,985 |
18,862,432,300 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,380,587,879 |
23,128,355,041 |
18,164,757,262 |
13,519,917,687 |
|
12. Thu nhập khác |
2,264,678,939 |
148,724,285,999 |
10,243,732,544 |
1,586,026,377 |
|
13. Chi phí khác |
2,279,138,560 |
138,691,014,789 |
410,603,089 |
1,865,435,316 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,459,621 |
10,033,271,210 |
9,833,129,455 |
-279,408,939 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,788,828,808 |
33,161,626,251 |
27,997,886,717 |
13,240,508,748 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,972,116,200 |
3,203,864,307 |
4,546,135,249 |
1,352,958,859 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
264,286,097 |
|
|
154,085,063 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,552,426,512 |
29,957,761,944 |
23,451,751,468 |
11,733,464,826 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,552,426,512 |
29,957,761,944 |
23,451,751,468 |
11,733,464,826 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,766 |
1,409 |
1,103 |
552 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|