MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 728,036,536,934 617,738,976,729 698,251,639,484 741,823,616,311
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,361,677,317 320,349,587
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 728,036,536,934 607,377,299,412 697,931,289,897 741,823,616,311
4. Giá vốn hàng bán 660,447,326,290 575,398,977,822 639,475,943,264 692,996,899,516
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 67,589,210,644 31,978,321,590 58,455,346,633 48,826,716,795
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,512,364,184 43,408,314,269 7,922,588,711 12,544,764,817
7. Chi phí tài chính 14,133,431,075 21,843,433,371 11,338,453,309 10,887,015,784
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,133,431,075 21,843,433,371 11,338,453,309 10,887,015,784
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,698,530,339 13,673,303,872 14,886,415,684 14,161,478,382
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,532,706,601 17,346,550,647 16,629,817,985 18,862,432,300
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,380,587,879 23,128,355,041 18,164,757,262 13,519,917,687
12. Thu nhập khác 2,264,678,939 148,724,285,999 10,243,732,544 1,586,026,377
13. Chi phí khác 2,279,138,560 138,691,014,789 410,603,089 1,865,435,316
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -14,459,621 10,033,271,210 9,833,129,455 -279,408,939
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,788,828,808 33,161,626,251 27,997,886,717 13,240,508,748
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,972,116,200 3,203,864,307 4,546,135,249 1,352,958,859
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 264,286,097 154,085,063
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,552,426,512 29,957,761,944 23,451,751,468 11,733,464,826
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,552,426,512 29,957,761,944 23,451,751,468 11,733,464,826
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,766 1,409 1,103 552
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.