MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 459,752,099,119 472,203,090,811 521,866,391,408 558,617,984,714
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,844,978,265 42,201,969,062 17,306,326,704 34,469,540,470
1. Tiền 19,844,978,265 32,901,969,062 15,306,326,704 23,469,540,470
2. Các khoản tương đương tiền 9,300,000,000 2,000,000,000 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 136,200,000,000 135,200,000,000 135,186,250,548 139,186,250,548
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 136,200,000,000 135,200,000,000 135,186,250,548 139,186,250,548
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,581,446,592 108,959,550,349 113,553,455,715 129,151,440,966
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,036,342,606 97,893,506,373 88,000,045,199 104,385,621,922
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,600,894,500 1,396,747,500 11,044,954,992 6,341,354,489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,238,477,626 10,963,564,616 15,802,723,664 19,718,732,695
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,294,268,140 -1,294,268,140 -1,294,268,140 -1,294,268,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 191,914,898,762 179,628,103,897 242,918,586,170 249,744,995,415
1. Hàng tồn kho 191,914,898,762 179,628,103,897 242,918,586,170 249,744,995,415
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,210,775,500 6,213,467,503 12,901,772,271 6,065,757,315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,492,458,750 185,998,742 1,828,405,232 610,318,191
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,718,316,750 6,027,468,761 11,001,288,497 5,455,439,124
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 72,078,542
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 228,060,822,848 229,262,502,740 224,200,388,869 219,961,935,928
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 207,930,478,777 204,339,162,527 200,405,585,473 197,826,937,532
1. Tài sản cố định hữu hình 174,730,478,777 172,101,162,527 168,647,585,473 166,068,937,532
- Nguyên giá 288,257,310,398 289,799,474,034 291,623,724,034 293,299,987,670
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,526,831,621 -117,698,311,507 -122,976,138,561 -127,231,050,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,200,000,000 32,238,000,000 31,758,000,000 31,758,000,000
- Nguyên giá 33,364,800,000 33,364,800,000 33,364,800,000 33,364,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,800,000 -1,126,800,000 -1,606,800,000 -1,606,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,000,347,397 14,000,347,397 14,000,347,397 14,000,347,397
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 347,397 347,397 347,397 347,397
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,129,996,674 10,922,992,816 9,794,455,999 8,134,650,999
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,129,996,674 10,922,992,816 9,794,455,999 8,134,650,999
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 687,812,921,967 701,465,593,551 746,066,780,277 778,579,920,642
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 351,548,824,582 361,915,971,054 402,935,030,261 429,481,436,695
I. Nợ ngắn hạn 351,548,824,582 361,915,971,054 402,935,030,261 429,481,436,695
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,549,156,586 65,920,094,970 50,193,684,508 110,914,005,654
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,089,055,760 4,519,366,399 11,578,077,030 10,562,065,073
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,975,360,770 7,362,139,727 973,178,770 4,472,681,437
4. Phải trả người lao động 11,092,171,006 13,684,389,871 8,669,362,431 10,425,189,321
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 352,383,788 592,121,819 232,000,000 513,273,158
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,717,555,341 2,991,019,168 3,891,418,122 3,260,731,052
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 254,773,141,331 266,846,839,100 327,397,309,400 289,333,491,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 336,264,097,385 339,549,622,497 343,131,750,016 349,098,483,947
I. Vốn chủ sở hữu 336,264,097,385 339,549,622,497 343,131,750,016 349,098,483,947
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 82,683,222,451 82,683,222,451 82,683,222,451 82,683,222,451
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -24,593,180,860 -24,593,180,860 -24,593,180,860 -24,593,180,860
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,868,095,794 37,153,620,906 40,735,748,425 46,702,482,356
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,503,899,981 21,789,425,093 3,582,127,519 9,548,861,450
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,364,195,813 15,364,195,813 37,153,620,906 37,153,620,906
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 687,812,921,967 701,465,593,551 746,066,780,277 778,579,920,642
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.