TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
459,752,099,119 |
472,203,090,811 |
521,866,391,408 |
558,617,984,714 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,844,978,265 |
42,201,969,062 |
17,306,326,704 |
34,469,540,470 |
|
1. Tiền |
19,844,978,265 |
32,901,969,062 |
15,306,326,704 |
23,469,540,470 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
9,300,000,000 |
2,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
136,200,000,000 |
135,200,000,000 |
135,186,250,548 |
139,186,250,548 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
136,200,000,000 |
135,200,000,000 |
135,186,250,548 |
139,186,250,548 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,581,446,592 |
108,959,550,349 |
113,553,455,715 |
129,151,440,966 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,036,342,606 |
97,893,506,373 |
88,000,045,199 |
104,385,621,922 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,600,894,500 |
1,396,747,500 |
11,044,954,992 |
6,341,354,489 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,238,477,626 |
10,963,564,616 |
15,802,723,664 |
19,718,732,695 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,294,268,140 |
-1,294,268,140 |
-1,294,268,140 |
-1,294,268,140 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
191,914,898,762 |
179,628,103,897 |
242,918,586,170 |
249,744,995,415 |
|
1. Hàng tồn kho |
191,914,898,762 |
179,628,103,897 |
242,918,586,170 |
249,744,995,415 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,210,775,500 |
6,213,467,503 |
12,901,772,271 |
6,065,757,315 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,492,458,750 |
185,998,742 |
1,828,405,232 |
610,318,191 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,718,316,750 |
6,027,468,761 |
11,001,288,497 |
5,455,439,124 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
72,078,542 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
228,060,822,848 |
229,262,502,740 |
224,200,388,869 |
219,961,935,928 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
207,930,478,777 |
204,339,162,527 |
200,405,585,473 |
197,826,937,532 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
174,730,478,777 |
172,101,162,527 |
168,647,585,473 |
166,068,937,532 |
|
- Nguyên giá |
288,257,310,398 |
289,799,474,034 |
291,623,724,034 |
293,299,987,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,526,831,621 |
-117,698,311,507 |
-122,976,138,561 |
-127,231,050,138 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,200,000,000 |
32,238,000,000 |
31,758,000,000 |
31,758,000,000 |
|
- Nguyên giá |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,800,000 |
-1,126,800,000 |
-1,606,800,000 |
-1,606,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,000,347,397 |
14,000,347,397 |
14,000,347,397 |
14,000,347,397 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
347,397 |
347,397 |
347,397 |
347,397 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,129,996,674 |
10,922,992,816 |
9,794,455,999 |
8,134,650,999 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,129,996,674 |
10,922,992,816 |
9,794,455,999 |
8,134,650,999 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
687,812,921,967 |
701,465,593,551 |
746,066,780,277 |
778,579,920,642 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
351,548,824,582 |
361,915,971,054 |
402,935,030,261 |
429,481,436,695 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
351,548,824,582 |
361,915,971,054 |
402,935,030,261 |
429,481,436,695 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,549,156,586 |
65,920,094,970 |
50,193,684,508 |
110,914,005,654 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,089,055,760 |
4,519,366,399 |
11,578,077,030 |
10,562,065,073 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,975,360,770 |
7,362,139,727 |
973,178,770 |
4,472,681,437 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,092,171,006 |
13,684,389,871 |
8,669,362,431 |
10,425,189,321 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
352,383,788 |
592,121,819 |
232,000,000 |
513,273,158 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,717,555,341 |
2,991,019,168 |
3,891,418,122 |
3,260,731,052 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
254,773,141,331 |
266,846,839,100 |
327,397,309,400 |
289,333,491,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
336,264,097,385 |
339,549,622,497 |
343,131,750,016 |
349,098,483,947 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
336,264,097,385 |
339,549,622,497 |
343,131,750,016 |
349,098,483,947 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,868,095,794 |
37,153,620,906 |
40,735,748,425 |
46,702,482,356 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,503,899,981 |
21,789,425,093 |
3,582,127,519 |
9,548,861,450 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,364,195,813 |
15,364,195,813 |
37,153,620,906 |
37,153,620,906 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
687,812,921,967 |
701,465,593,551 |
746,066,780,277 |
778,579,920,642 |
|