TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
476,425,612,950 |
453,070,225,597 |
467,918,834,393 |
459,752,099,119 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,892,001,815 |
20,403,187,572 |
25,051,988,987 |
19,844,978,265 |
|
1. Tiền |
15,892,001,815 |
20,403,187,572 |
20,051,988,987 |
19,844,978,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
84,000,000,000 |
100,000,000,000 |
128,000,000,000 |
136,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
84,000,000,000 |
100,000,000,000 |
128,000,000,000 |
136,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,351,796,219 |
114,930,600,958 |
105,873,513,346 |
102,581,446,592 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
106,796,346,691 |
103,227,358,289 |
85,738,283,498 |
86,036,342,606 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,435,938,039 |
2,534,444,640 |
6,774,755,502 |
1,600,894,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,413,779,629 |
10,463,066,169 |
14,654,742,486 |
16,238,477,626 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,294,268,140 |
-1,294,268,140 |
-1,294,268,140 |
-1,294,268,140 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
212,167,240,712 |
208,647,657,431 |
200,262,603,428 |
191,914,898,762 |
|
1. Hàng tồn kho |
212,167,240,712 |
208,647,657,431 |
200,262,603,428 |
191,914,898,762 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,014,574,204 |
9,088,779,636 |
8,730,728,632 |
9,210,775,500 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,255,595,092 |
2,872,533,616 |
2,399,015,937 |
2,492,458,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,758,979,112 |
6,019,007,706 |
6,331,712,695 |
6,718,316,750 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
197,238,314 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
189,939,885,131 |
202,046,091,717 |
217,683,459,412 |
228,060,822,848 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,141,858,148 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,141,858,148 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
182,623,262,915 |
196,698,077,648 |
207,987,060,342 |
207,930,478,777 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,423,262,915 |
163,498,077,648 |
174,787,060,342 |
174,730,478,777 |
|
- Nguyên giá |
249,614,687,771 |
267,007,210,398 |
282,083,510,398 |
288,257,310,398 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,191,424,856 |
-103,509,132,750 |
-107,296,450,056 |
-113,526,831,621 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,200,000,000 |
33,200,000,000 |
33,200,000,000 |
33,200,000,000 |
|
- Nguyên giá |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,347,397 |
2,000,347,397 |
2,000,347,397 |
14,000,347,397 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
347,397 |
347,397 |
347,397 |
347,397 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,174,416,671 |
3,347,666,672 |
7,696,051,673 |
6,129,996,674 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,174,416,671 |
3,347,666,672 |
7,696,051,673 |
6,129,996,674 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
666,365,498,081 |
655,116,317,314 |
685,602,293,805 |
687,812,921,967 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
330,591,735,878 |
316,340,800,524 |
338,808,182,133 |
351,548,824,582 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
330,591,735,878 |
316,340,800,524 |
338,808,182,133 |
351,548,824,582 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,323,855,518 |
61,366,989,383 |
68,027,372,914 |
55,549,156,586 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,057,937,061 |
13,103,186,572 |
25,188,770,924 |
14,089,055,760 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,395,084,103 |
1,279,128,026 |
3,685,664,633 |
7,975,360,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,581,896,516 |
7,305,837,891 |
8,903,609,771 |
11,092,171,006 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
682,680,586 |
965,741,665 |
488,080,784 |
352,383,788 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,278,430,004 |
12,826,287,182 |
5,298,435,906 |
7,717,555,341 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
237,271,852,090 |
219,493,629,805 |
227,216,247,201 |
254,773,141,331 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
335,773,762,203 |
338,775,516,790 |
346,794,111,672 |
336,264,097,385 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
335,773,762,203 |
338,775,516,790 |
346,794,111,672 |
336,264,097,385 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
82,683,222,450 |
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,377,760,613 |
36,379,515,199 |
44,398,110,081 |
33,868,095,794 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,080,874,983 |
3,001,754,586 |
11,020,349,468 |
18,503,899,981 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,296,885,630 |
33,377,760,613 |
33,377,760,613 |
15,364,195,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
666,365,498,081 |
655,116,317,314 |
685,602,293,805 |
687,812,921,967 |
|