TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
412,620,711,483 |
450,198,467,370 |
444,395,811,092 |
434,375,589,576 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,862,092,511 |
14,094,889,201 |
22,381,454,166 |
18,545,209,742 |
|
1. Tiền |
17,862,092,511 |
14,094,889,201 |
18,381,454,166 |
18,545,209,742 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
91,023,691,389 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
67,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
91,023,691,389 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
67,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
151,434,902,435 |
151,076,959,257 |
157,028,984,934 |
139,838,084,145 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,264,617,963 |
143,501,926,743 |
148,571,031,879 |
130,393,543,571 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,080,078,710 |
570,909,793 |
1,023,090,813 |
146,209,575 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,384,473,902 |
8,298,390,861 |
8,729,130,382 |
10,592,599,139 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,294,268,140 |
-1,294,268,140 |
-1,294,268,140 |
-1,294,268,140 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
141,870,567,526 |
218,456,525,542 |
199,431,699,269 |
202,386,536,952 |
|
1. Hàng tồn kho |
141,870,567,526 |
218,456,525,542 |
199,431,699,269 |
202,386,536,952 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,429,457,622 |
8,570,093,370 |
7,553,672,723 |
6,605,758,737 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
387,589,364 |
2,716,969,697 |
880,225,011 |
1,051,764,606 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,041,231,103 |
5,787,856,004 |
6,673,447,712 |
5,553,994,131 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
637,155 |
65,267,669 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,196,924,656 |
189,834,356,087 |
198,200,332,405 |
190,054,046,861 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
22,930,435,024 |
22,930,435,024 |
22,930,435,024 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
22,930,435,024 |
22,930,435,024 |
22,930,435,024 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,667,065,602 |
68,566,205,096 |
74,441,633,315 |
76,622,097,770 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,667,065,602 |
68,566,205,096 |
74,441,633,315 |
76,622,097,770 |
|
- Nguyên giá |
143,902,402,367 |
160,105,924,135 |
168,825,924,135 |
174,000,924,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,235,336,765 |
-91,539,719,039 |
-94,384,290,820 |
-97,378,826,365 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
164,800,000 |
164,800,000 |
164,800,000 |
164,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
72,710,713,499 |
11,585,699,299 |
10,000,347,397 |
2,000,347,397 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,058,831,352 |
12,393,326,995 |
10,000,347,397 |
2,000,347,397 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,848,117,853 |
-807,627,696 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,500,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
94,819,145,555 |
86,752,016,668 |
90,827,916,669 |
88,501,166,670 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
94,819,145,555 |
86,752,016,668 |
90,827,916,669 |
88,501,166,670 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
643,817,636,139 |
640,032,823,457 |
642,596,143,497 |
624,429,636,437 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
314,321,799,016 |
307,238,647,359 |
303,253,227,123 |
302,522,424,050 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
314,321,799,016 |
307,238,647,359 |
303,253,227,123 |
302,522,424,050 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,726,245,655 |
37,412,273,684 |
41,099,077,440 |
35,018,523,454 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,733,790,682 |
330,902,177 |
7,036,968,662 |
370,593,877 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,166,627,296 |
1,231,315,135 |
3,241,398,713 |
6,167,829,590 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,100,231,957 |
6,681,826,584 |
8,490,528,229 |
9,575,258,011 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
326,475,398 |
1,014,534,598 |
357,106,264 |
476,670,542 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,610,897,473 |
6,800,427,926 |
4,914,455,214 |
30,613,301,706 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
256,657,530,555 |
253,767,367,255 |
238,113,692,601 |
220,300,246,870 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
329,495,837,123 |
332,794,176,098 |
339,342,916,374 |
321,907,212,387 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
329,495,837,123 |
332,794,176,098 |
336,932,916,374 |
319,497,212,387 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,242,518,450 |
86,242,518,450 |
86,242,518,450 |
86,242,518,450 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,579,835,533 |
42,878,174,508 |
47,016,914,784 |
29,581,210,797 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,762,715,659 |
5,058,541,677 |
9,197,281,953 |
16,784,325,167 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,817,119,874 |
37,819,632,831 |
37,819,632,831 |
12,796,885,630 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
2,410,000,000 |
2,410,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
2,410,000,000 |
2,410,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
643,817,636,139 |
640,032,823,457 |
642,596,143,497 |
624,429,636,437 |
|