MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 392,268,788,464 392,268,788,464 431,334,212,780 412,620,711,483
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,995,857,156 54,995,857,156 16,339,819,466 17,862,092,511
1. Tiền 38,870,732,156 38,870,732,156 16,339,819,466 17,862,092,511
2. Các khoản tương đương tiền 16,125,125,000 16,125,125,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 142,744,000,000 142,744,000,000 149,523,691,389 91,023,691,389
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 142,744,000,000 142,744,000,000 149,523,691,389 91,023,691,389
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,381,717,434 104,381,717,434 140,601,171,148 151,434,902,435
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,086,392,238 98,086,392,238 133,739,207,100 140,264,617,963
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 354,571,500 354,571,500 499,735,905 3,080,078,710
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,881,880,328 8,881,880,328 7,656,496,283 9,384,473,902
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,941,126,632 -2,941,126,632 -1,294,268,140 -1,294,268,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,826,829,529 81,826,829,529 112,325,600,430 141,870,567,526
1. Hàng tồn kho 81,826,829,529 81,826,829,529 112,325,600,430 141,870,567,526
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,320,384,345 8,320,384,345 12,543,930,347 10,429,457,622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 297,087,270 297,087,270 2,290,224,182 387,589,364
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,882,102,538 7,882,102,538 10,128,712,065 10,041,231,103
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 141,194,537 141,194,537 124,994,100 637,155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 207,554,273,457 207,554,273,457 176,580,368,428 231,196,924,656
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,998,662,570 51,998,662,570 64,279,897,088 63,667,065,602
1. Tài sản cố định hữu hình 51,998,662,570 51,998,662,570 64,279,897,088 63,667,065,602
- Nguyên giá 124,915,973,246 124,915,973,246 142,229,002,367 143,902,402,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,917,310,676 -72,917,310,676 -77,949,105,279 -80,235,336,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 164,800,000 164,800,000 164,800,000 164,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,800,000 -164,800,000 -164,800,000 -164,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 54,995,821,949 54,995,821,949 14,293,925,249 72,710,713,499
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,058,831,352 17,058,831,352 17,058,831,352 17,058,831,352
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,063,009,403 -4,063,009,403 -2,764,906,103 -2,848,117,853
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,000,000,000 42,000,000,000 58,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 100,559,788,938 100,559,788,938 98,006,546,091 94,819,145,555
1. Chi phí trả trước dài hạn 100,559,788,938 100,559,788,938 98,006,546,091 94,819,145,555
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 599,823,061,921 599,823,061,921 607,914,581,208 643,817,636,139
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 284,773,295,981 284,773,295,981 283,351,291,101 314,321,799,016
I. Nợ ngắn hạn 284,773,295,981 284,773,295,981 283,351,291,101 314,321,799,016
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,064,215,157 20,064,215,157 47,154,567,216 38,726,245,655
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,075,414,314 2,075,414,314 403,454,497 2,733,790,682
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,856,610,289 1,856,610,289 3,477,806,316 3,166,627,296
4. Phải trả người lao động 11,656,489,854 11,656,489,854 7,965,478,640 10,100,231,957
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 195,602,364 195,602,364 1,187,038,580 326,475,398
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,000,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,297,518,652 2,297,518,652 3,702,296,301 2,610,897,473
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 246,627,445,351 246,627,445,351 216,460,649,551 256,657,530,555
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 315,049,765,940 315,049,765,940 324,563,290,107 329,495,837,123
I. Vốn chủ sở hữu 315,049,765,940 315,049,765,940 324,563,290,107 329,495,837,123
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,242,518,450 86,242,518,450 86,242,518,450 86,242,518,450
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,632,476,860 -40,632,476,860 -40,632,476,860 -40,632,476,860
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,133,764,350 25,133,764,350 34,647,288,517 39,579,835,533
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,261,501,471 21,261,501,471 24,401,793,367 35,762,715,659
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,872,262,879 3,872,262,879 10,245,495,150 3,817,119,874
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 599,823,061,921 599,823,061,921 607,914,581,208 643,817,636,139
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.