TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
392,268,788,464 |
392,268,788,464 |
431,334,212,780 |
412,620,711,483 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,995,857,156 |
54,995,857,156 |
16,339,819,466 |
17,862,092,511 |
|
1. Tiền |
38,870,732,156 |
38,870,732,156 |
16,339,819,466 |
17,862,092,511 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,125,125,000 |
16,125,125,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
142,744,000,000 |
142,744,000,000 |
149,523,691,389 |
91,023,691,389 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
142,744,000,000 |
142,744,000,000 |
149,523,691,389 |
91,023,691,389 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,381,717,434 |
104,381,717,434 |
140,601,171,148 |
151,434,902,435 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,086,392,238 |
98,086,392,238 |
133,739,207,100 |
140,264,617,963 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
354,571,500 |
354,571,500 |
499,735,905 |
3,080,078,710 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,881,880,328 |
8,881,880,328 |
7,656,496,283 |
9,384,473,902 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,941,126,632 |
-2,941,126,632 |
-1,294,268,140 |
-1,294,268,140 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,826,829,529 |
81,826,829,529 |
112,325,600,430 |
141,870,567,526 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,826,829,529 |
81,826,829,529 |
112,325,600,430 |
141,870,567,526 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,320,384,345 |
8,320,384,345 |
12,543,930,347 |
10,429,457,622 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
297,087,270 |
297,087,270 |
2,290,224,182 |
387,589,364 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,882,102,538 |
7,882,102,538 |
10,128,712,065 |
10,041,231,103 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
141,194,537 |
141,194,537 |
124,994,100 |
637,155 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
207,554,273,457 |
207,554,273,457 |
176,580,368,428 |
231,196,924,656 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,998,662,570 |
51,998,662,570 |
64,279,897,088 |
63,667,065,602 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,998,662,570 |
51,998,662,570 |
64,279,897,088 |
63,667,065,602 |
|
- Nguyên giá |
124,915,973,246 |
124,915,973,246 |
142,229,002,367 |
143,902,402,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,917,310,676 |
-72,917,310,676 |
-77,949,105,279 |
-80,235,336,765 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
164,800,000 |
164,800,000 |
164,800,000 |
164,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,995,821,949 |
54,995,821,949 |
14,293,925,249 |
72,710,713,499 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,058,831,352 |
17,058,831,352 |
17,058,831,352 |
17,058,831,352 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,063,009,403 |
-4,063,009,403 |
-2,764,906,103 |
-2,848,117,853 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
58,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
100,559,788,938 |
100,559,788,938 |
98,006,546,091 |
94,819,145,555 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
100,559,788,938 |
100,559,788,938 |
98,006,546,091 |
94,819,145,555 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
599,823,061,921 |
599,823,061,921 |
607,914,581,208 |
643,817,636,139 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
284,773,295,981 |
284,773,295,981 |
283,351,291,101 |
314,321,799,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
284,773,295,981 |
284,773,295,981 |
283,351,291,101 |
314,321,799,016 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,064,215,157 |
20,064,215,157 |
47,154,567,216 |
38,726,245,655 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,075,414,314 |
2,075,414,314 |
403,454,497 |
2,733,790,682 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,856,610,289 |
1,856,610,289 |
3,477,806,316 |
3,166,627,296 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,656,489,854 |
11,656,489,854 |
7,965,478,640 |
10,100,231,957 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
195,602,364 |
195,602,364 |
1,187,038,580 |
326,475,398 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,297,518,652 |
2,297,518,652 |
3,702,296,301 |
2,610,897,473 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
246,627,445,351 |
246,627,445,351 |
216,460,649,551 |
256,657,530,555 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
315,049,765,940 |
315,049,765,940 |
324,563,290,107 |
329,495,837,123 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
315,049,765,940 |
315,049,765,940 |
324,563,290,107 |
329,495,837,123 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,242,518,450 |
86,242,518,450 |
86,242,518,450 |
86,242,518,450 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,133,764,350 |
25,133,764,350 |
34,647,288,517 |
39,579,835,533 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,261,501,471 |
21,261,501,471 |
24,401,793,367 |
35,762,715,659 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,872,262,879 |
3,872,262,879 |
10,245,495,150 |
3,817,119,874 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
599,823,061,921 |
599,823,061,921 |
607,914,581,208 |
643,817,636,139 |
|