MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 373,625,828,567 339,653,095,398 371,917,710,160 382,857,624,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,364,036,940 25,149,112,273 43,901,111,270 76,348,130,592
1. Tiền 34,364,036,940 25,149,112,273 35,901,111,270 21,848,130,592
2. Các khoản tương đương tiền 59,000,000,000 8,000,000,000 54,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,127,777,778 83,127,777,778 66,257,396,605 93,501,396,605
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,127,777,778 83,127,777,778 66,257,396,605 93,501,396,605
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,812,180,929 96,646,351,174 127,350,434,446 108,132,467,920
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,682,353,281 90,136,074,479 123,022,725,004 105,043,980,551
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,816,039,000 8,523,576,340 2,033,198,195 2,945,118,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,319,868,370 992,780,077 5,308,018,309 3,156,877,291
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,006,079,722 -3,006,079,722 -3,013,507,062 -3,013,507,962
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 117,276,375,172 112,412,171,443 125,736,218,238 93,015,197,883
1. Hàng tồn kho 117,276,375,172 112,412,171,443 125,736,218,238 93,015,197,883
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,045,457,748 22,317,682,730 8,672,549,601 11,860,431,097
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 180,102,398 162,915,418 24,404,373 1,623,280,912
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,031,511,282 20,283,903,372 8,648,145,228 8,961,183,600
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 833,844,068 1,870,863,940 1,275,966,585
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 161,103,845,248 154,722,256,351 154,255,109,583 162,101,206,228
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,417,717,480 39,049,133,010 36,662,797,373 46,090,742,596
1. Tài sản cố định hữu hình 39,417,717,480 39,049,133,010 36,662,797,373 46,090,742,596
- Nguyên giá 107,897,124,685 109,991,751,345 110,078,192,254 118,452,863,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,479,407,205 -70,942,618,335 -73,415,394,881 -72,362,120,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 164,800,000 164,800,000 164,800,000 164,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,800,000 -164,800,000 -164,800,000 -164,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,728,085,352 14,728,085,352 13,797,939,449 13,797,939,449
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,058,831,352 18,058,831,352 17,058,831,352 17,058,831,352
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,330,746,000 -3,330,746,000 -3,260,891,903 -3,260,891,903
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 106,958,042,416 100,945,037,989 103,794,372,761 102,212,524,183
1. Chi phí trả trước dài hạn 106,958,042,416 100,945,037,989 103,794,372,761 102,212,524,183
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 534,729,673,815 494,375,351,749 526,172,819,743 544,958,830,325
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 228,180,035,747 186,020,629,319 221,541,693,637 234,949,755,077
I. Nợ ngắn hạn 208,761,670,307 186,020,629,319 221,541,693,637 234,949,755,077
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,129,925,931 14,323,901,390 25,632,235,593 25,880,511,820
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,341,409,278 5,256,612,187 2,718,899,077
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,179,385,824 168,528,730 1,820,062,891 1,043,889,533
4. Phải trả người lao động 6,294,845,171 4,790,209,597 6,514,240,936 8,420,713,306
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 336,351,951 126,733,681 125,170,450
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,500,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,896,554,052 3,937,713,352 4,414,322,273 1,762,259,069
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 165,583,198,100 162,800,276,250 177,777,486,076 193,498,311,822
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,418,365,440
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,418,365,440
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 306,549,638,068 308,354,722,430 304,631,126,106 310,009,075,248
I. Vốn chủ sở hữu 306,549,638,068 308,354,722,430 304,631,126,106 310,009,075,248
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,242,518,450 86,242,518,450 86,242,518,450 86,242,518,450
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -40,632,476,860
5. Cổ phiếu quỹ -40,632,476,860 -40,632,476,860 -40,632,476,860
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,633,636,478 18,438,720,840 14,715,124,516 20,093,073,658
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,053,952,483 16,633,636,478 3,872,262,879 3,872,262,879
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,579,683,995 1,805,084,362 10,842,861,637 16,220,810,779
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 534,729,673,815 494,375,351,749 526,172,819,743 544,958,830,325
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.