TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
421,548,669,678 |
475,159,600,754 |
373,625,828,567 |
339,653,095,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,491,455,768 |
77,305,028,820 |
93,364,036,940 |
25,149,112,273 |
|
1. Tiền |
15,291,455,768 |
22,305,028,820 |
34,364,036,940 |
25,149,112,273 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,200,000,000 |
55,000,000,000 |
59,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
92,000,000,000 |
102,200,000,000 |
55,127,777,778 |
83,127,777,778 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
92,000,000,000 |
102,200,000,000 |
55,127,777,778 |
83,127,777,778 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,402,837,517 |
106,414,337,738 |
92,812,180,929 |
96,646,351,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,890,352,211 |
101,527,392,739 |
88,682,353,281 |
90,136,074,479 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,998,577,098 |
2,668,818,245 |
1,816,039,000 |
8,523,576,340 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,516,586,710 |
5,233,377,016 |
5,319,868,370 |
992,780,077 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,002,678,502 |
-3,015,250,262 |
-3,006,079,722 |
-3,006,079,722 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,694,054,719 |
172,609,246,882 |
117,276,375,172 |
112,412,171,443 |
|
1. Hàng tồn kho |
157,694,054,719 |
172,609,246,882 |
117,276,375,172 |
112,412,171,443 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,960,321,674 |
16,630,987,314 |
15,045,457,748 |
22,317,682,730 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
202,515,481 |
325,595,926 |
180,102,398 |
162,915,418 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,098,111,733 |
14,768,406,019 |
14,031,511,282 |
20,283,903,372 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
659,694,460 |
1,536,985,369 |
833,844,068 |
1,870,863,940 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
170,392,012,875 |
174,937,166,023 |
161,103,845,248 |
154,722,256,351 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,550,262,950 |
42,249,774,887 |
39,417,717,480 |
39,049,133,010 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,550,262,950 |
42,249,774,887 |
39,417,717,480 |
39,049,133,010 |
|
- Nguyên giá |
107,000,414,059 |
102,687,964,453 |
107,897,124,685 |
109,991,751,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,450,151,109 |
-60,438,189,566 |
-68,479,407,205 |
-70,942,618,335 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
164,800,000 |
164,800,000 |
164,800,000 |
164,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,927,072,500 |
19,920,640,549 |
14,728,085,352 |
14,728,085,352 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,300,198,949 |
24,400,198,949 |
18,058,831,352 |
18,058,831,352 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,373,126,449 |
-4,479,558,400 |
-3,330,746,000 |
-3,330,746,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
109,914,677,425 |
112,766,750,587 |
106,958,042,416 |
100,945,037,989 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
109,914,677,425 |
112,766,750,587 |
106,958,042,416 |
100,945,037,989 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
591,940,682,553 |
650,096,766,777 |
534,729,673,815 |
494,375,351,749 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
281,841,309,255 |
343,492,334,703 |
228,180,035,747 |
186,020,629,319 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
227,701,543,575 |
276,667,241,883 |
208,761,670,307 |
186,020,629,319 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,682,674,981 |
32,630,338,353 |
22,129,925,931 |
14,323,901,390 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,954,468,959 |
3,889,501,466 |
4,341,409,278 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,014,596,900 |
3,492,920,284 |
3,179,385,824 |
168,528,730 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,262,665,259 |
5,645,462,782 |
6,294,845,171 |
4,790,209,597 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
967,223,130 |
724,707,714 |
336,351,951 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,750,587,386 |
10,192,659,889 |
6,896,554,052 |
3,937,713,352 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
157,069,326,960 |
220,091,651,395 |
165,583,198,100 |
162,800,276,250 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,139,765,680 |
66,825,092,820 |
19,418,365,440 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
54,139,765,680 |
66,825,092,820 |
19,418,365,440 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
310,099,373,298 |
306,604,432,074 |
306,549,638,068 |
308,354,722,430 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
310,099,373,298 |
306,604,432,074 |
306,549,638,068 |
308,354,722,430 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,242,518,450 |
86,242,518,451 |
86,242,518,450 |
86,242,518,450 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,183,371,708 |
16,688,430,483 |
16,633,636,478 |
18,438,720,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,688,430,483 |
16,688,430,483 |
6,053,952,483 |
16,633,636,478 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,494,941,225 |
|
10,579,683,995 |
1,805,084,362 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
591,940,682,553 |
650,096,766,777 |
534,729,673,815 |
494,375,351,749 |
|