MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 421,548,669,678 475,159,600,754 373,625,828,567 339,653,095,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,491,455,768 77,305,028,820 93,364,036,940 25,149,112,273
1. Tiền 15,291,455,768 22,305,028,820 34,364,036,940 25,149,112,273
2. Các khoản tương đương tiền 38,200,000,000 55,000,000,000 59,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 92,000,000,000 102,200,000,000 55,127,777,778 83,127,777,778
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 92,000,000,000 102,200,000,000 55,127,777,778 83,127,777,778
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,402,837,517 106,414,337,738 92,812,180,929 96,646,351,174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,890,352,211 101,527,392,739 88,682,353,281 90,136,074,479
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,998,577,098 2,668,818,245 1,816,039,000 8,523,576,340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,516,586,710 5,233,377,016 5,319,868,370 992,780,077
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,002,678,502 -3,015,250,262 -3,006,079,722 -3,006,079,722
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 157,694,054,719 172,609,246,882 117,276,375,172 112,412,171,443
1. Hàng tồn kho 157,694,054,719 172,609,246,882 117,276,375,172 112,412,171,443
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,960,321,674 16,630,987,314 15,045,457,748 22,317,682,730
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 202,515,481 325,595,926 180,102,398 162,915,418
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,098,111,733 14,768,406,019 14,031,511,282 20,283,903,372
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 659,694,460 1,536,985,369 833,844,068 1,870,863,940
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,392,012,875 174,937,166,023 161,103,845,248 154,722,256,351
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,550,262,950 42,249,774,887 39,417,717,480 39,049,133,010
1. Tài sản cố định hữu hình 42,550,262,950 42,249,774,887 39,417,717,480 39,049,133,010
- Nguyên giá 107,000,414,059 102,687,964,453 107,897,124,685 109,991,751,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,450,151,109 -60,438,189,566 -68,479,407,205 -70,942,618,335
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 164,800,000 164,800,000 164,800,000 164,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,800,000 -164,800,000 -164,800,000 -164,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,927,072,500 19,920,640,549 14,728,085,352 14,728,085,352
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,300,198,949 24,400,198,949 18,058,831,352 18,058,831,352
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,373,126,449 -4,479,558,400 -3,330,746,000 -3,330,746,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 109,914,677,425 112,766,750,587 106,958,042,416 100,945,037,989
1. Chi phí trả trước dài hạn 109,914,677,425 112,766,750,587 106,958,042,416 100,945,037,989
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 591,940,682,553 650,096,766,777 534,729,673,815 494,375,351,749
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 281,841,309,255 343,492,334,703 228,180,035,747 186,020,629,319
I. Nợ ngắn hạn 227,701,543,575 276,667,241,883 208,761,670,307 186,020,629,319
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,682,674,981 32,630,338,353 22,129,925,931 14,323,901,390
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,954,468,959 3,889,501,466 4,341,409,278
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,014,596,900 3,492,920,284 3,179,385,824 168,528,730
4. Phải trả người lao động 4,262,665,259 5,645,462,782 6,294,845,171 4,790,209,597
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 967,223,130 724,707,714 336,351,951
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,750,587,386 10,192,659,889 6,896,554,052 3,937,713,352
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 157,069,326,960 220,091,651,395 165,583,198,100 162,800,276,250
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,139,765,680 66,825,092,820 19,418,365,440
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 54,139,765,680 66,825,092,820 19,418,365,440
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 310,099,373,298 306,604,432,074 306,549,638,068 308,354,722,430
I. Vốn chủ sở hữu 310,099,373,298 306,604,432,074 306,549,638,068 308,354,722,430
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,242,518,450 86,242,518,451 86,242,518,450 86,242,518,450
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,632,476,860 -40,632,476,860 -40,632,476,860 -40,632,476,860
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,183,371,708 16,688,430,483 16,633,636,478 18,438,720,840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,688,430,483 16,688,430,483 6,053,952,483 16,633,636,478
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,494,941,225 10,579,683,995 1,805,084,362
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 591,940,682,553 650,096,766,777 534,729,673,815 494,375,351,749
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.