MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 475,159,600,754 382,957,464,621 421,548,669,678 475,159,600,754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,305,028,820 21,239,144,556 53,491,455,768 77,305,028,820
1. Tiền 22,305,028,820 21,239,144,556 15,291,455,768 22,305,028,820
2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000 38,200,000,000 55,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 102,200,000,000 124,000,000,000 92,000,000,000 102,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 124,000,000,000 92,000,000,000 102,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,945,632,936 85,520,091,655 102,402,837,517 106,414,337,738
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101,527,392,739 86,826,570,724 98,890,352,211 101,527,392,739
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,668,818,245 1,998,577,098 2,668,818,245
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,764,672,214 1,708,771,193 4,516,586,710 5,233,377,016
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,015,250,262 -3,015,250,262 -3,002,678,502 -3,015,250,262
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 172,609,246,882 142,489,326,252 157,694,054,719 172,609,246,882
1. Hàng tồn kho 172,609,246,882 142,489,326,252 157,694,054,719 172,609,246,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,099,692,116 9,708,902,158 15,960,321,674 16,630,987,314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 325,595,926 243,930,966 202,515,481 325,595,926
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,768,406,019 6,988,275,067 15,098,111,733 14,768,406,019
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,536,985,369 2,476,696,125 659,694,460 1,536,985,369
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,468,704,802
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 174,937,166,023 173,935,198,312 170,392,012,875 174,937,166,023
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,249,774,887 44,982,553,212 42,550,262,950 42,249,774,887
1. Tài sản cố định hữu hình 42,249,774,887 44,982,553,212 42,550,262,950 42,249,774,887
- Nguyên giá 102,687,964,453 107,000,414,119 107,000,414,059 102,687,964,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,438,189,566 -62,017,860,907 -64,450,151,109 -60,438,189,566
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 164,800,000 164,800,000 164,800,000 164,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,800,000 -164,800,000 -164,800,000 -164,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,920,640,549 17,820,640,549 17,927,072,500 19,920,640,549
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,400,198,949 22,300,198,949 22,300,198,949 24,400,198,949
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,479,558,400 -4,479,558,400 -4,373,126,449 -4,479,558,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 112,766,750,587 111,132,004,551 109,914,677,425 112,766,750,587
1. Chi phí trả trước dài hạn 112,766,750,587 111,132,004,551 109,914,677,425 112,766,750,587
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 650,096,766,777 556,892,662,933 591,940,682,553 650,096,766,777
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 343,492,334,703 248,405,736,900 281,841,309,255 343,492,334,703
I. Nợ ngắn hạn 276,667,241,883 181,336,848,138 227,701,543,575 276,667,241,883
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,630,338,353 22,837,468,696 40,682,674,981 32,630,338,353
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,889,501,466 16,954,468,959 3,889,501,466
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,492,920,284 621,827,541 1,014,596,900 3,492,920,284
4. Phải trả người lao động 5,645,462,782 3,147,122,285 4,262,665,259 5,645,462,782
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 724,707,714 224,187,869 967,223,130 724,707,714
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,865,847,207 6,750,587,386 10,192,659,889
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 149,640,394,540 157,069,326,960 220,091,651,395
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 66,825,092,820 67,068,888,762 54,139,765,680 66,825,092,820
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 66,825,092,820 67,068,888,762 54,139,765,680 66,825,092,820
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 306,604,432,074 308,486,926,033 310,099,373,298 306,604,432,074
I. Vốn chủ sở hữu 306,604,432,074 308,486,926,033 310,099,373,298 306,604,432,074
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,242,518,451 86,242,518,450 86,242,518,450 86,242,518,451
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,632,476,860 -40,632,476,860 -40,632,476,860 -40,632,476,860
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,688,430,483 18,570,924,443 20,183,371,708 16,688,430,483
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,688,430,483 16,688,430,483 16,688,430,483
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,882,493,960 3,494,941,225
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 650,096,766,777 556,892,662,933 591,940,682,553 650,096,766,777
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.