TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
475,159,600,754 |
475,159,600,754 |
475,159,600,754 |
382,957,464,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,305,028,820 |
77,305,028,820 |
77,305,028,820 |
21,239,144,556 |
|
1. Tiền |
22,305,028,820 |
22,305,028,820 |
22,305,028,820 |
21,239,144,556 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
102,200,000,000 |
102,200,000,000 |
102,200,000,000 |
124,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
124,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,945,632,936 |
104,945,632,936 |
104,945,632,936 |
85,520,091,655 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,527,392,739 |
101,527,392,739 |
101,527,392,739 |
86,826,570,724 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,668,818,245 |
2,668,818,245 |
2,668,818,245 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,764,672,214 |
3,764,672,214 |
3,764,672,214 |
1,708,771,193 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,015,250,262 |
-3,015,250,262 |
-3,015,250,262 |
-3,015,250,262 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
172,609,246,882 |
172,609,246,882 |
172,609,246,882 |
142,489,326,252 |
|
1. Hàng tồn kho |
172,609,246,882 |
172,609,246,882 |
172,609,246,882 |
142,489,326,252 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,099,692,116 |
18,099,692,116 |
18,099,692,116 |
9,708,902,158 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
325,595,926 |
325,595,926 |
325,595,926 |
243,930,966 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,768,406,019 |
14,768,406,019 |
14,768,406,019 |
6,988,275,067 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,536,985,369 |
1,536,985,369 |
1,536,985,369 |
2,476,696,125 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,468,704,802 |
1,468,704,802 |
1,468,704,802 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
174,937,166,023 |
174,937,166,023 |
174,937,166,023 |
173,935,198,312 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,249,774,887 |
42,249,774,887 |
42,249,774,887 |
44,982,553,212 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,249,774,887 |
42,249,774,887 |
42,249,774,887 |
44,982,553,212 |
|
- Nguyên giá |
102,687,964,453 |
102,687,964,453 |
102,687,964,453 |
107,000,414,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,438,189,566 |
-60,438,189,566 |
-60,438,189,566 |
-62,017,860,907 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
164,800,000 |
164,800,000 |
164,800,000 |
164,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,920,640,549 |
19,920,640,549 |
19,920,640,549 |
17,820,640,549 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,400,198,949 |
24,400,198,949 |
24,400,198,949 |
22,300,198,949 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,479,558,400 |
-4,479,558,400 |
-4,479,558,400 |
-4,479,558,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
112,766,750,587 |
112,766,750,587 |
112,766,750,587 |
111,132,004,551 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
112,766,750,587 |
112,766,750,587 |
112,766,750,587 |
111,132,004,551 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
650,096,766,777 |
650,096,766,777 |
650,096,766,777 |
556,892,662,933 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
343,492,334,703 |
343,492,334,703 |
343,492,334,703 |
248,405,736,900 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
276,667,241,883 |
276,667,241,883 |
276,667,241,883 |
181,336,848,138 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,630,338,353 |
32,630,338,353 |
32,630,338,353 |
22,837,468,696 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,889,501,466 |
3,889,501,466 |
3,889,501,466 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,492,920,284 |
3,492,920,284 |
3,492,920,284 |
621,827,541 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,645,462,782 |
5,645,462,782 |
5,645,462,782 |
3,147,122,285 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
724,707,714 |
724,707,714 |
724,707,714 |
224,187,869 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
4,865,847,207 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
149,640,394,540 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,825,092,820 |
66,825,092,820 |
66,825,092,820 |
67,068,888,762 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
66,825,092,820 |
66,825,092,820 |
66,825,092,820 |
67,068,888,762 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
306,604,432,074 |
306,604,432,074 |
306,604,432,074 |
308,486,926,033 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
306,604,432,074 |
306,604,432,074 |
306,604,432,074 |
308,486,926,033 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,242,518,451 |
86,242,518,451 |
86,242,518,451 |
86,242,518,450 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,688,430,483 |
16,688,430,483 |
16,688,430,483 |
18,570,924,443 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
16,688,430,483 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
1,882,493,960 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
650,096,766,777 |
650,096,766,777 |
650,096,766,777 |
556,892,662,933 |
|