MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 290,355,611,624 768,461,164,487 522,892,650,141 592,786,152,044
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,252,627,115 374,470,274,341 111,581,303,792 21,014,250,213
1. Tiền 30,242,516,003 10,670,274,341 18,381,303,792 16,014,250,213
2. Các khoản tương đương tiền 15,010,111,112 363,800,000,000 93,200,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,903,500,000 712,000,000 28,167,500,000 123,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,887,189,557 201,907,035,793 235,600,696,840 269,073,823,974
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,701,965,416 179,818,487,780 221,922,728,402 219,767,041,544
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 904,500,000 1,511,933,905 12,121,450,363 45,077,735,734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,050,679,628 21,346,569,594 4,510,546,845 6,849,758,901
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -769,955,487 -769,955,487 -2,954,028,770 -2,620,712,205
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 108,654,108,502 148,528,200,507 126,530,875,631 170,894,704,572
1. Hàng tồn kho 108,654,108,502 148,528,200,507 126,530,875,631 170,894,704,572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,658,186,450 42,843,653,847 21,012,273,878 8,303,373,285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,500,000 3,600,000 2,950,000 581,902,670
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,217,988,407 40,974,188,583 18,589,136,465 6,364,695,135
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,794,642,008 1,194,248,123 484,588,413 96,763,655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 633,056,035 671,617,141 1,935,599,000 1,260,011,825
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84,149,991,498 222,897,805,471 90,773,773,626 67,133,129,139
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,220,147,042 35,009,252,218 46,525,819,631 44,216,907,058
1. Tài sản cố định hữu hình 42,220,147,042 35,009,252,218 46,525,819,631 44,216,907,058
- Nguyên giá 72,643,793,309 72,824,891,369 90,870,123,059 95,758,399,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,423,646,267 -37,815,639,152 -44,344,303,428 -51,541,492,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 164,800,000 164,800,000 164,800,000 164,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,800,000 -164,800,000 -164,800,000 -164,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,114,082,845 40,378,564,878 23,167,692,300 22,035,061,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,567,451,445 17,990,151,995
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,094,447,615 34,594,447,615 32,844,447,615 34,944,447,615
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,547,816,215 -12,206,034,732 -9,676,755,315 -12,909,386,015
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 815,761,611 362,579,190 425,822,851 881,160,481
1. Chi phí trả trước dài hạn 397,390,451 208,494,127 271,737,788 727,075,418
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 418,371,160 154,085,063 154,085,063 154,085,063
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 374,505,603,122 991,358,969,959 613,666,423,767 659,919,281,183
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,161,387,443 645,246,956,403 290,627,247,380 343,542,177,727
I. Nợ ngắn hạn 36,738,879,928 497,237,126,021 171,633,375,284 250,413,586,252
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,874,123,886 13,763,541,730 25,725,833,162 29,731,588,484
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,570,200,000 6,603,294,580 5,310,192,475 4,949,418,346
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,992,897,674 785,037,022 4,770,203,081 1,345,060,857
4. Phải trả người lao động 4,764,648,195 5,781,066,194 8,640,775,789 7,206,455,501
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,759,992,613 8,609,746,985 956,621,451 1,352,134,614
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,422,507,515 148,009,830,382 118,993,872,096 93,128,591,475
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 145,911,824,508 118,993,872,096 93,128,591,475
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 335,344,215,679 346,112,013,555 323,039,176,387 316,377,103,456
I. Vốn chủ sở hữu 335,344,215,679 346,112,013,555 323,039,176,387 316,377,103,456
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,242,518,451 86,242,518,451 86,242,518,451 86,242,518,451
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,632,476,860 -40,632,476,860 -40,632,476,860 -40,632,476,860
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 3,388,541,428
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,507,346,791
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,039,672,660 47,688,665,173 33,123,174,796 26,461,101,865
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 374,505,603,122 991,358,969,959 613,666,423,767 659,919,281,183
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.