TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
290,355,611,624 |
768,461,164,487 |
522,892,650,141 |
592,786,152,044 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,252,627,115 |
374,470,274,341 |
111,581,303,792 |
21,014,250,213 |
|
1. Tiền |
30,242,516,003 |
10,670,274,341 |
18,381,303,792 |
16,014,250,213 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,010,111,112 |
363,800,000,000 |
93,200,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,903,500,000 |
712,000,000 |
28,167,500,000 |
123,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,887,189,557 |
201,907,035,793 |
235,600,696,840 |
269,073,823,974 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,701,965,416 |
179,818,487,780 |
221,922,728,402 |
219,767,041,544 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
904,500,000 |
1,511,933,905 |
12,121,450,363 |
45,077,735,734 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,050,679,628 |
21,346,569,594 |
4,510,546,845 |
6,849,758,901 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-769,955,487 |
-769,955,487 |
-2,954,028,770 |
-2,620,712,205 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
108,654,108,502 |
148,528,200,507 |
126,530,875,631 |
170,894,704,572 |
|
1. Hàng tồn kho |
108,654,108,502 |
148,528,200,507 |
126,530,875,631 |
170,894,704,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,658,186,450 |
42,843,653,847 |
21,012,273,878 |
8,303,373,285 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,500,000 |
3,600,000 |
2,950,000 |
581,902,670 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,217,988,407 |
40,974,188,583 |
18,589,136,465 |
6,364,695,135 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,794,642,008 |
1,194,248,123 |
484,588,413 |
96,763,655 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
633,056,035 |
671,617,141 |
1,935,599,000 |
1,260,011,825 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,149,991,498 |
222,897,805,471 |
90,773,773,626 |
67,133,129,139 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,220,147,042 |
35,009,252,218 |
46,525,819,631 |
44,216,907,058 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,220,147,042 |
35,009,252,218 |
46,525,819,631 |
44,216,907,058 |
|
- Nguyên giá |
72,643,793,309 |
72,824,891,369 |
90,870,123,059 |
95,758,399,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,423,646,267 |
-37,815,639,152 |
-44,344,303,428 |
-51,541,492,892 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
164,800,000 |
164,800,000 |
164,800,000 |
164,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
-164,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,114,082,845 |
40,378,564,878 |
23,167,692,300 |
22,035,061,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,567,451,445 |
17,990,151,995 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,094,447,615 |
34,594,447,615 |
32,844,447,615 |
34,944,447,615 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,547,816,215 |
-12,206,034,732 |
-9,676,755,315 |
-12,909,386,015 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
815,761,611 |
362,579,190 |
425,822,851 |
881,160,481 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
397,390,451 |
208,494,127 |
271,737,788 |
727,075,418 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
418,371,160 |
154,085,063 |
154,085,063 |
154,085,063 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
374,505,603,122 |
991,358,969,959 |
613,666,423,767 |
659,919,281,183 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,161,387,443 |
645,246,956,403 |
290,627,247,380 |
343,542,177,727 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,738,879,928 |
497,237,126,021 |
171,633,375,284 |
250,413,586,252 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,874,123,886 |
13,763,541,730 |
25,725,833,162 |
29,731,588,484 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,570,200,000 |
6,603,294,580 |
5,310,192,475 |
4,949,418,346 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,992,897,674 |
785,037,022 |
4,770,203,081 |
1,345,060,857 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,764,648,195 |
5,781,066,194 |
8,640,775,789 |
7,206,455,501 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,759,992,613 |
8,609,746,985 |
956,621,451 |
1,352,134,614 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,422,507,515 |
148,009,830,382 |
118,993,872,096 |
93,128,591,475 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
145,911,824,508 |
118,993,872,096 |
93,128,591,475 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
335,344,215,679 |
346,112,013,555 |
323,039,176,387 |
316,377,103,456 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
335,344,215,679 |
346,112,013,555 |
323,039,176,387 |
316,377,103,456 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,242,518,451 |
86,242,518,451 |
86,242,518,451 |
86,242,518,451 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
-40,632,476,860 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
3,388,541,428 |
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
8,507,346,791 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,039,672,660 |
47,688,665,173 |
33,123,174,796 |
26,461,101,865 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
374,505,603,122 |
991,358,969,959 |
613,666,423,767 |
659,919,281,183 |
|