MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,249,232,588 11,956,841,226 12,434,273,210 25,157,595,306
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,801,592,314 1,212,950,580 2,797,464,593 8,810,206,066
1. Tiền 1,801,592,314 1,212,950,580 2,497,464,593 2,110,206,066
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000 6,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,220,214,756 5,227,428,730 5,101,961,716 8,762,264,518
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,157,196,156 1,782,014,487 1,790,147,715 1,837,147,811
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 581,771,799 1,690,817,498 2,189,578,507 5,271,698,885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,481,246,801 1,754,596,745 1,788,184,762 2,256,424,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -665,949,268 -603,006,544
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,453,110,887 5,017,545,647 3,827,348,520 3,888,258,161
1. Hàng tồn kho 3,453,110,887 5,017,545,647 3,880,388,326 3,888,258,161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -53,039,806
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,774,314,631 498,916,269 707,498,381 896,866,561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 856,745,344 246,968,098 375,131,344 172,314,391
2. Thuế GTGT được khấu trừ 917,569,287 251,948,171 332,367,037 724,552,170
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 129,212,347,011 132,014,459,498 140,102,460,648 152,569,072,731
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 108,335,594,460 116,377,549,964 114,526,513,396 126,237,403,896
1. Tài sản cố định hữu hình 108,335,594,460 116,377,549,964 114,526,513,396 126,237,403,896
- Nguyên giá 156,863,930,760 172,675,198,268 179,124,190,505 199,942,114,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,528,336,300 -56,297,648,304 -64,597,677,109 -73,704,710,125
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,599,799,027 7,504,663,203 19,160,312,582 17,910,817,336
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,599,799,027 7,504,663,203 19,160,312,582 17,910,817,336
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,276,953,524 8,132,246,331 6,415,634,670 5,420,851,499
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,276,953,524 8,132,246,331 6,415,634,670 5,420,851,499
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 141,461,579,599 143,971,300,724 152,536,733,858 177,726,668,037
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,512,290,079 33,505,027,189 36,386,528,783 24,527,750,433
I. Nợ ngắn hạn 22,734,669,944 24,382,333,462 24,395,516,030 16,363,563,605
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,146,985,176 8,012,634,111 4,056,820,847 3,668,980,151
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 326,223,323 146,306,018 101,241,361 136,996,731
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 516,838,450 1,686,081,227 1,182,031,822 483,090,886
4. Phải trả người lao động 1,256,734,930 709,408,919 2,517,395,975 2,057,973,421
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,000,000 60,000,000 102,547,784 141,190,317
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,436,039,169 2,154,851,173 2,509,050,283 2,934,212,409
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,910,378,599 11,021,702,079 11,499,219,369 6,326,148,069
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 300,000,000 264,903,800 257,822,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 116,470,297 291,349,935 2,162,304,789 357,149,621
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,777,620,135 9,122,693,727 11,991,012,753 8,164,186,828
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,777,620,135 9,122,693,727 11,991,012,753 8,164,186,828
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 104,949,289,520 110,466,273,535 116,150,205,075 153,198,917,604
I. Vốn chủ sở hữu 104,949,289,520 110,466,273,535 116,150,205,075 153,198,917,604
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,188,000,000 53,188,000,000 53,188,000,000 79,781,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,188,000,000 53,188,000,000 53,188,000,000 79,781,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -82,478,663
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 30,623,268,363 35,307,592,052 35,307,592,052 44,233,913,987
5. Cổ phiếu quỹ -990,000 -990,000 -990,000 -990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,887,315,665 6,650,230,297 11,249,009,205 7,586,974,929
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,251,695,492 15,321,441,186 16,406,593,818 21,679,997,351
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,051,695,492 15,058,670,312 15,845,155,930 18,814,785,507
- LNST chưa phân phối kỳ này 200,000,000 262,770,874 561,437,888 2,865,211,844
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 141,461,579,599 143,971,300,724 152,536,733,858 177,726,668,037
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.