TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,249,232,588 |
11,956,841,226 |
12,434,273,210 |
25,157,595,306 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,801,592,314 |
1,212,950,580 |
2,797,464,593 |
8,810,206,066 |
|
1. Tiền |
1,801,592,314 |
1,212,950,580 |
2,497,464,593 |
2,110,206,066 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
300,000,000 |
6,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,220,214,756 |
5,227,428,730 |
5,101,961,716 |
8,762,264,518 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,157,196,156 |
1,782,014,487 |
1,790,147,715 |
1,837,147,811 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
581,771,799 |
1,690,817,498 |
2,189,578,507 |
5,271,698,885 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,481,246,801 |
1,754,596,745 |
1,788,184,762 |
2,256,424,366 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-665,949,268 |
-603,006,544 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,453,110,887 |
5,017,545,647 |
3,827,348,520 |
3,888,258,161 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,453,110,887 |
5,017,545,647 |
3,880,388,326 |
3,888,258,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-53,039,806 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,774,314,631 |
498,916,269 |
707,498,381 |
896,866,561 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
856,745,344 |
246,968,098 |
375,131,344 |
172,314,391 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
917,569,287 |
251,948,171 |
332,367,037 |
724,552,170 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
129,212,347,011 |
132,014,459,498 |
140,102,460,648 |
152,569,072,731 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
108,335,594,460 |
116,377,549,964 |
114,526,513,396 |
126,237,403,896 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,335,594,460 |
116,377,549,964 |
114,526,513,396 |
126,237,403,896 |
|
- Nguyên giá |
156,863,930,760 |
172,675,198,268 |
179,124,190,505 |
199,942,114,021 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,528,336,300 |
-56,297,648,304 |
-64,597,677,109 |
-73,704,710,125 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,599,799,027 |
7,504,663,203 |
19,160,312,582 |
17,910,817,336 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,599,799,027 |
7,504,663,203 |
19,160,312,582 |
17,910,817,336 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,276,953,524 |
8,132,246,331 |
6,415,634,670 |
5,420,851,499 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,276,953,524 |
8,132,246,331 |
6,415,634,670 |
5,420,851,499 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
141,461,579,599 |
143,971,300,724 |
152,536,733,858 |
177,726,668,037 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,512,290,079 |
33,505,027,189 |
36,386,528,783 |
24,527,750,433 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,734,669,944 |
24,382,333,462 |
24,395,516,030 |
16,363,563,605 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,146,985,176 |
8,012,634,111 |
4,056,820,847 |
3,668,980,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
326,223,323 |
146,306,018 |
101,241,361 |
136,996,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
516,838,450 |
1,686,081,227 |
1,182,031,822 |
483,090,886 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,256,734,930 |
709,408,919 |
2,517,395,975 |
2,057,973,421 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,000,000 |
60,000,000 |
102,547,784 |
141,190,317 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,436,039,169 |
2,154,851,173 |
2,509,050,283 |
2,934,212,409 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,910,378,599 |
11,021,702,079 |
11,499,219,369 |
6,326,148,069 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
300,000,000 |
264,903,800 |
257,822,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
116,470,297 |
291,349,935 |
2,162,304,789 |
357,149,621 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,777,620,135 |
9,122,693,727 |
11,991,012,753 |
8,164,186,828 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,777,620,135 |
9,122,693,727 |
11,991,012,753 |
8,164,186,828 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,949,289,520 |
110,466,273,535 |
116,150,205,075 |
153,198,917,604 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
104,949,289,520 |
110,466,273,535 |
116,150,205,075 |
153,198,917,604 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,188,000,000 |
53,188,000,000 |
53,188,000,000 |
79,781,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,188,000,000 |
53,188,000,000 |
53,188,000,000 |
79,781,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-82,478,663 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
30,623,268,363 |
35,307,592,052 |
35,307,592,052 |
44,233,913,987 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-990,000 |
-990,000 |
-990,000 |
-990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,887,315,665 |
6,650,230,297 |
11,249,009,205 |
7,586,974,929 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,251,695,492 |
15,321,441,186 |
16,406,593,818 |
21,679,997,351 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,051,695,492 |
15,058,670,312 |
15,845,155,930 |
18,814,785,507 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
200,000,000 |
262,770,874 |
561,437,888 |
2,865,211,844 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
141,461,579,599 |
143,971,300,724 |
152,536,733,858 |
177,726,668,037 |
|