1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,209,737,435 |
31,680,124,644 |
39,468,376,573 |
61,849,496,599 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,209,737,435 |
31,680,124,644 |
39,468,376,573 |
61,849,496,599 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,571,626,954 |
29,651,672,882 |
29,439,160,053 |
42,375,340,809 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,638,110,481 |
2,028,451,762 |
10,029,216,520 |
19,474,155,790 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
796,412 |
|
2,161,551 |
2,420,830 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,165,308 |
129,333,761 |
154,153,640 |
332,494,161 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,165,308 |
129,333,761 |
154,153,640 |
332,494,161 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,282,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,794,813,677 |
2,756,345,615 |
2,815,182,408 |
9,764,246,762 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
796,645,908 |
-857,227,614 |
7,062,042,023 |
9,379,835,697 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
3,252,125 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-3,252,125 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
796,645,908 |
-857,227,614 |
7,058,789,898 |
9,379,835,697 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
159,329,182 |
|
1,411,757,980 |
1,875,967,139 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
637,316,726 |
-857,227,614 |
5,647,031,918 |
7,503,868,558 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
637,316,726 |
-857,227,614 |
5,647,031,918 |
7,503,868,558 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|