1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
26,534,545,212 |
28,209,737,435 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
26,534,545,212 |
28,209,737,435 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
22,367,405,689 |
24,571,626,954 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
4,167,139,523 |
3,638,110,481 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
|
796,412 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
85,965,048 |
44,165,308 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
85,965,048 |
44,165,308 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
30,600,000 |
3,282,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
3,082,555,958 |
2,794,813,677 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
968,018,517 |
796,645,908 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
788,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
836,866,542 |
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
|
-48,866,542 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
|
919,151,975 |
796,645,908 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
183,830,395 |
159,329,182 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
735,321,580 |
637,316,726 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
735,321,580 |
637,316,726 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|