MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Transimex Logistics (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,782,888,290 41,796,181,036 59,978,482,540 72,997,829,753
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,782,888,290 41,796,181,036 59,978,482,540 72,997,829,753
4. Giá vốn hàng bán 37,221,910,927 36,771,013,210 52,316,271,438 59,092,272,122
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,560,977,363 5,025,167,826 7,662,211,102 13,905,557,631
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38,407,388 13,765,027 4,457,721 568,891
7. Chi phí tài chính 846,543,800 678,987,580 78,736,918 115,156,563
- Trong đó: Chi phí lãi vay 846,543,800 678,987,580 66,983,000 97,624,277
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 500,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,063,052,939 5,034,752,112 4,892,186,179 5,923,171,951
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,310,711,988 -674,806,839 2,695,745,726 7,867,798,008
12. Thu nhập khác 6,087,384,665 75,339,410 118,014,400 21,151,818
13. Chi phí khác 8,112,400 4,342,286
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,079,272,265 75,339,410 118,014,400 16,809,532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,768,560,277 -599,467,429 2,813,760,126 7,884,607,540
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 562,752,025 1,576,921,508
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 143,959,382
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,624,600,895 -599,467,429 2,251,008,101 6,307,686,032
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,624,600,895 -599,467,429 2,251,008,101 6,307,686,032
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 410 1,148
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 410 1,148
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.