1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,782,888,290 |
41,796,181,036 |
59,978,482,540 |
72,997,829,753 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,782,888,290 |
41,796,181,036 |
59,978,482,540 |
72,997,829,753 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,221,910,927 |
36,771,013,210 |
52,316,271,438 |
59,092,272,122 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,560,977,363 |
5,025,167,826 |
7,662,211,102 |
13,905,557,631 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,407,388 |
13,765,027 |
4,457,721 |
568,891 |
|
7. Chi phí tài chính |
846,543,800 |
678,987,580 |
78,736,918 |
115,156,563 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
846,543,800 |
678,987,580 |
66,983,000 |
97,624,277 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
500,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,063,052,939 |
5,034,752,112 |
4,892,186,179 |
5,923,171,951 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,310,711,988 |
-674,806,839 |
2,695,745,726 |
7,867,798,008 |
|
12. Thu nhập khác |
6,087,384,665 |
75,339,410 |
118,014,400 |
21,151,818 |
|
13. Chi phí khác |
8,112,400 |
|
|
4,342,286 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,079,272,265 |
75,339,410 |
118,014,400 |
16,809,532 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,768,560,277 |
-599,467,429 |
2,813,760,126 |
7,884,607,540 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
562,752,025 |
1,576,921,508 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
143,959,382 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,624,600,895 |
-599,467,429 |
2,251,008,101 |
6,307,686,032 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,624,600,895 |
-599,467,429 |
2,251,008,101 |
6,307,686,032 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
410 |
1,148 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
410 |
1,148 |
|