TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
37,283,885,248 |
42,749,612,513 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8,590,754,676 |
7,758,848,396 |
|
1. Tiền |
|
|
|
7,758,848,396 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26,108,243,514 |
31,584,777,452 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
18,078,914,184 |
20,698,732,816 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,287,989,145 |
2,802,766,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7,400,093,020 |
8,742,030,571 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-658,752,835 |
-658,752,835 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
390,044,872 |
473,118,991 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
390,044,872 |
473,118,991 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,194,842,186 |
2,932,867,674 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,194,842,186 |
2,889,193,830 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
43,673,844 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
37,593,864,390 |
36,762,611,623 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
246,827,000 |
246,827,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
246,827,000 |
246,827,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
36,513,713,456 |
34,652,408,357 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36,513,713,456 |
34,652,408,357 |
|
- Nguyên giá |
|
|
93,249,721,923 |
93,249,721,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56,736,008,467 |
-58,597,313,566 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
47,250,000 |
47,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47,250,000 |
-47,250,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,150,925,925 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,150,925,925 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
833,323,934 |
712,450,341 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
833,323,934 |
712,450,341 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
74,877,749,638 |
79,512,224,136 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
11,865,129,039 |
15,869,454,142 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11,865,129,039 |
15,869,454,142 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5,089,066,800 |
7,224,098,083 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
27,150,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
751,816,248 |
471,005,575 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,313,695,619 |
1,022,002,166 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
106,266,568 |
77,178,907 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
848,149,945 |
798,585,552 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
699,133,859 |
249,433,859 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
57,000,000 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
63,012,620,599 |
63,642,769,994 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
63,012,620,599 |
63,642,769,994 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
54,950,000,000 |
54,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7,062,620,599 |
8,692,769,994 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,972,576,124 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4,090,044,475 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
74,877,749,638 |
79,512,224,136 |
|