TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,008,463,351 |
24,305,941,500 |
33,543,530,608 |
32,199,893,838 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,904,975,138 |
3,587,404,278 |
13,403,862,208 |
7,362,067,463 |
|
1. Tiền |
4,904,975,138 |
3,587,404,278 |
13,403,862,208 |
7,362,067,463 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,812,501,079 |
19,085,712,032 |
16,475,215,552 |
21,981,053,797 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,604,620,735 |
16,596,143,306 |
13,393,219,371 |
17,478,283,036 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
317,952,500 |
|
328,375,000 |
13,038,545 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,889,927,844 |
2,489,568,726 |
2,753,621,181 |
4,489,732,216 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
283,529,270 |
263,417,325 |
741,343,192 |
381,506,715 |
|
1. Hàng tồn kho |
283,529,270 |
263,417,325 |
741,343,192 |
381,506,715 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,007,457,864 |
1,369,407,865 |
2,923,109,656 |
2,475,265,863 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
987,370,403 |
1,369,407,865 |
2,923,109,656 |
2,195,245,137 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,957,461 |
|
|
280,020,726 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,130,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,052,133,052 |
39,917,959,862 |
35,594,400,531 |
46,100,364,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
220,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
220,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,998,937,655 |
37,470,995,105 |
34,551,107,598 |
34,129,365,672 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,998,937,655 |
37,434,245,105 |
34,530,107,598 |
34,124,115,672 |
|
- Nguyên giá |
70,301,755,245 |
82,517,017,967 |
86,637,466,453 |
86,786,318,068 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,302,817,590 |
-45,082,772,862 |
-52,107,358,855 |
-52,662,202,396 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
36,750,000 |
21,000,000 |
5,250,000 |
|
- Nguyên giá |
|
47,250,000 |
47,250,000 |
47,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,500,000 |
-26,250,000 |
-42,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,510,045,450 |
|
|
9,894,818,180 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,510,045,450 |
|
|
9,894,818,180 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,543,149,947 |
2,446,964,757 |
1,043,292,933 |
1,856,180,172 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,543,149,947 |
2,446,964,757 |
1,043,292,933 |
1,856,180,172 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
58,060,596,403 |
64,223,901,362 |
69,137,931,139 |
78,300,257,862 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,273,404,811 |
9,129,023,738 |
10,912,111,201 |
15,413,713,387 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,273,404,811 |
9,129,023,738 |
7,912,111,201 |
15,413,713,387 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,468,285,336 |
5,478,348,727 |
5,321,177,514 |
5,094,297,859 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
289,984,685 |
1,731,848,440 |
553,482,876 |
1,382,063,620 |
|
4. Phải trả người lao động |
960,014,604 |
944,137,314 |
1,270,635,886 |
1,485,174,651 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,753,918 |
19,533,096 |
20,879,529 |
21,381,214 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
543,366,268 |
622,156,161 |
679,935,396 |
777,567,270 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
333,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
66,000,000 |
653,228,773 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,787,191,592 |
55,094,877,624 |
58,225,819,938 |
62,886,544,475 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,787,191,592 |
55,094,877,624 |
58,225,819,938 |
62,886,544,475 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,950,000,000 |
54,950,000,000 |
54,950,000,000 |
54,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,950,000,000 |
54,950,000,000 |
54,950,000,000 |
54,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,162,808,408 |
144,877,624 |
3,275,819,938 |
7,936,544,475 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,251,008,101 |
6,307,686,032 |
3,130,942,314 |
7,408,224,537 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,413,816,509 |
-6,162,808,408 |
144,877,624 |
528,319,938 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
58,060,596,403 |
64,223,901,362 |
69,137,931,139 |
78,300,257,862 |
|