TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,496,528,728 |
16,637,175,479 |
20,008,463,351 |
24,305,941,500 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,184,889,261 |
2,736,237,724 |
4,904,975,138 |
3,587,404,278 |
|
1. Tiền |
4,184,889,261 |
2,736,237,724 |
4,904,975,138 |
3,587,404,278 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,410,253,983 |
12,789,636,855 |
13,812,501,079 |
19,085,712,032 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,141,814,658 |
11,478,180,490 |
11,604,620,735 |
16,596,143,306 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
108,400,000 |
22,000,000 |
317,952,500 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,427,749,325 |
1,557,166,365 |
1,889,927,844 |
2,489,568,726 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-267,710,000 |
-267,710,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
285,341,935 |
405,973,635 |
283,529,270 |
263,417,325 |
|
1. Hàng tồn kho |
285,341,935 |
405,973,635 |
283,529,270 |
263,417,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,616,043,549 |
705,327,265 |
1,007,457,864 |
1,369,407,865 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,333,712,358 |
656,197,751 |
987,370,403 |
1,369,407,865 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,233,201,677 |
|
17,957,461 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
49,129,514 |
49,129,514 |
2,130,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,938,765,143 |
39,703,745,771 |
38,052,133,052 |
39,917,959,862 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
290,000,000 |
290,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
290,000,000 |
290,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,434,903,077 |
36,765,049,615 |
31,998,937,655 |
37,470,995,105 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,434,903,077 |
36,765,049,615 |
31,998,937,655 |
37,434,245,105 |
|
- Nguyên giá |
53,091,794,322 |
67,639,589,032 |
70,301,755,245 |
82,517,017,967 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,656,891,245 |
-30,874,539,417 |
-38,302,817,590 |
-45,082,772,862 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
36,750,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
47,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-10,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,877,056,983 |
|
2,510,045,450 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,877,056,983 |
|
2,510,045,450 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,336,805,083 |
2,648,696,156 |
3,543,149,947 |
2,446,964,757 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,920,667,623 |
2,648,696,156 |
3,543,149,947 |
2,446,964,757 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
416,137,460 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
60,435,293,871 |
56,340,921,250 |
58,060,596,403 |
64,223,901,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,505,333,761 |
10,476,566,029 |
9,273,404,811 |
9,129,023,738 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,371,997,761 |
10,476,566,029 |
9,273,404,811 |
9,129,023,738 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,721,053,626 |
2,439,199,048 |
5,468,285,336 |
5,478,348,727 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
21,519,792 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
136,522,249 |
171,001,944 |
289,984,685 |
1,731,848,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
610,287,720 |
376,932,588 |
960,014,604 |
944,137,314 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,992,772 |
56,793,308 |
11,753,918 |
19,533,096 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,594,477,394 |
511,119,349 |
543,366,268 |
622,156,161 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,266,664,000 |
6,900,000,000 |
2,000,000,000 |
333,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,133,336,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,133,336,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,929,960,110 |
45,864,355,221 |
48,787,191,592 |
55,094,877,624 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,929,960,110 |
45,864,355,221 |
48,787,191,592 |
55,094,877,624 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,000,000,000 |
54,950,000,000 |
54,950,000,000 |
54,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
54,950,000,000 |
54,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,070,039,890 |
-9,085,644,779 |
-6,162,808,408 |
144,877,624 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,624,600,895 |
-599,467,429 |
2,251,008,101 |
6,307,686,032 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,694,640,785 |
-8,486,177,350 |
-8,413,816,509 |
-6,162,808,408 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
60,435,293,871 |
56,340,921,250 |
58,060,596,403 |
64,223,901,362 |
|