TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
476,697,108,168 |
518,871,935,652 |
470,155,742,227 |
537,703,754,504 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,438,829,229 |
24,795,530,467 |
64,261,531,104 |
61,359,625,776 |
|
1. Tiền |
26,688,829,229 |
24,795,530,467 |
64,261,531,104 |
61,359,625,776 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,750,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,686,057,448 |
128,139,147,642 |
189,152,765,603 |
113,936,670,081 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,871,986,998 |
122,267,041,551 |
147,076,885,294 |
64,003,162,576 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,367,674,065 |
7,392,888,206 |
43,235,741,384 |
51,088,368,580 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,553,603,615 |
-1,520,782,115 |
-1,159,861,075 |
-1,154,861,075 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
229,349,708,268 |
280,955,702,615 |
213,613,524,866 |
353,118,874,272 |
|
1. Hàng tồn kho |
229,349,708,268 |
280,955,702,615 |
213,613,524,866 |
353,118,874,272 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
83,222,513,223 |
84,981,554,928 |
3,127,920,654 |
9,288,584,375 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
71,740,000 |
78,080,000 |
113,510,000 |
87,060,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
3,923,943,930 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,446,053 |
|
3,014,410,654 |
5,277,580,445 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
83,097,327,170 |
84,903,474,928 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,006,329,537 |
2,445,518,613 |
2,313,414,015 |
5,376,463,547 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
233,938,000 |
233,938,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
233,938,000 |
233,938,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
761,775,047 |
616,426,483 |
479,476,015 |
342,525,547 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
761,775,047 |
616,426,483 |
479,476,015 |
342,525,547 |
|
- Nguyên giá |
1,827,004,754 |
1,827,004,754 |
1,785,014,278 |
1,369,504,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,065,229,707 |
-1,210,578,271 |
-1,305,538,263 |
-1,026,979,131 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
4,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
4,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
244,554,490 |
229,092,130 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,616,490 |
5,154,130 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
477,703,437,705 |
521,317,454,265 |
472,469,156,242 |
543,080,218,051 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
434,883,573,748 |
477,985,555,760 |
417,001,742,179 |
484,489,819,688 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
422,883,573,748 |
465,985,555,760 |
417,001,742,179 |
484,489,819,688 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,178,911,278 |
40,305,294,991 |
45,114,117,348 |
65,446,937,322 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,434,125,948 |
1,085,932,252 |
98,193,282 |
334,751,088 |
|
4. Phải trả người lao động |
309,560,000 |
474,765,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
639,419,988 |
1,938,855,734 |
393,037,414 |
349,671,364 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
323,520,603,845 |
387,727,689,485 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
47,849,316,863 |
30,064,801,945 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
550,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
61,050,840 |
26,473,427 |
15,968,484 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,819,863,957 |
43,331,898,505 |
55,467,414,063 |
58,590,398,363 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,819,863,957 |
43,331,898,505 |
55,467,414,063 |
58,590,398,363 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,097,708,454 |
9,672,184,028 |
14,417,736,692 |
14,865,851,158 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,853,729,425 |
10,216,812,825 |
9,849,677,371 |
12,524,547,205 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7,951,510,801 |
4,016,098,766 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,898,166,570 |
8,508,448,439 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
477,703,437,705 |
521,317,454,265 |
472,469,156,242 |
543,080,218,051 |
|