1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,049,686,335 |
48,042,874,313 |
63,024,072,416 |
38,767,484,225 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,049,686,335 |
48,042,874,313 |
63,024,072,416 |
38,767,484,225 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,559,165,815 |
17,914,106,497 |
39,220,832,337 |
15,224,749,536 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,490,520,520 |
30,128,767,816 |
23,803,240,079 |
23,542,734,689 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
117,562,651 |
7,060,134 |
1,538,380,455 |
132,571,527 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,275,939,658 |
3,334,243,898 |
3,368,376,346 |
3,050,847,743 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,251,172,408 |
2,282,730,898 |
2,295,559,266 |
2,157,812,750 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,341,279 |
8,478,852 |
36,348,841 |
5,694,571 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,839,069,009 |
17,485,433,016 |
22,718,333,717 |
13,638,846,343 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,494,375,125 |
3,557,549,892 |
372,904,137 |
3,013,879,513 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,005,040,658 |
5,767,079,996 |
-1,081,644,825 |
3,977,427,188 |
|
12. Thu nhập khác |
2,898,032 |
4,217,242 |
4,109,407 |
2,220,510 |
|
13. Chi phí khác |
379,601 |
15,591,379 |
10,356,814 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,518,431 |
-11,374,137 |
-6,247,407 |
2,220,510 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,007,559,089 |
5,755,705,859 |
-1,087,892,232 |
3,979,647,698 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,554,531,733 |
1,727,841,155 |
-1,029,519,806 |
1,295,775,049 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
52,499 |
55,684 |
-16,572,288 |
56,897 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,452,974,857 |
4,027,809,020 |
-41,800,138 |
2,683,815,752 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,452,974,857 |
4,027,809,020 |
-41,800,138 |
2,683,815,752 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
216 |
252 |
-03 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|