1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,521,259,075 |
39,111,693,789 |
46,049,686,335 |
48,042,874,313 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,521,259,075 |
39,111,693,789 |
46,049,686,335 |
48,042,874,313 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,500,901,214 |
15,097,242,375 |
18,559,165,815 |
17,914,106,497 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,020,357,861 |
24,014,451,414 |
27,490,520,520 |
30,128,767,816 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
386,827,850 |
44,321,100 |
117,562,651 |
7,060,134 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,284,229,214 |
3,275,240,636 |
3,275,939,658 |
3,334,243,898 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,364,948,564 |
2,254,494,786 |
2,251,172,408 |
2,282,730,898 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
39,560,207 |
6,341,279 |
8,478,852 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,444,060,163 |
14,478,876,083 |
15,839,069,009 |
17,485,433,016 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,018,346,134 |
3,133,844,874 |
3,494,375,125 |
3,557,549,892 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,339,449,800 |
3,210,371,128 |
5,005,040,658 |
5,767,079,996 |
|
12. Thu nhập khác |
2,160,884 |
35,047,839 |
2,898,032 |
4,217,242 |
|
13. Chi phí khác |
30,036,328 |
|
379,601 |
15,591,379 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-27,875,444 |
35,047,839 |
2,518,431 |
-11,374,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,367,325,244 |
3,245,418,967 |
5,007,559,089 |
5,755,705,859 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
266,657,388 |
1,172,793,312 |
1,554,531,733 |
1,727,841,155 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
56,470 |
34,581 |
52,499 |
55,684 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,634,039,102 |
2,072,591,074 |
3,452,974,857 |
4,027,809,020 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,634,039,102 |
2,072,591,074 |
3,452,974,857 |
4,027,809,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-102 |
130 |
216 |
252 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|