MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 56,521,259,075 39,111,693,789 46,049,686,335 48,042,874,313
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 56,521,259,075 39,111,693,789 46,049,686,335 48,042,874,313
4. Giá vốn hàng bán 29,500,901,214 15,097,242,375 18,559,165,815 17,914,106,497
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,020,357,861 24,014,451,414 27,490,520,520 30,128,767,816
6. Doanh thu hoạt động tài chính 386,827,850 44,321,100 117,562,651 7,060,134
7. Chi phí tài chính 3,284,229,214 3,275,240,636 3,275,939,658 3,334,243,898
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,364,948,564 2,254,494,786 2,251,172,408 2,282,730,898
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 39,560,207 6,341,279 8,478,852
9. Chi phí bán hàng 19,444,060,163 14,478,876,083 15,839,069,009 17,485,433,016
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,018,346,134 3,133,844,874 3,494,375,125 3,557,549,892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,339,449,800 3,210,371,128 5,005,040,658 5,767,079,996
12. Thu nhập khác 2,160,884 35,047,839 2,898,032 4,217,242
13. Chi phí khác 30,036,328 379,601 15,591,379
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -27,875,444 35,047,839 2,518,431 -11,374,137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,367,325,244 3,245,418,967 5,007,559,089 5,755,705,859
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 266,657,388 1,172,793,312 1,554,531,733 1,727,841,155
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 56,470 34,581 52,499 55,684
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,634,039,102 2,072,591,074 3,452,974,857 4,027,809,020
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,634,039,102 2,072,591,074 3,452,974,857 4,027,809,020
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -102 130 216 252
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.