MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 197,912,437,262 196,498,569,558 200,956,653,246 168,534,194,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,832,601,958 10,242,096,892 5,075,083,140 13,664,341,880
1. Tiền 9,832,601,958 10,242,096,892 5,075,083,140 13,664,341,880
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,615,696,214 115,894,034,264 121,392,074,243 90,787,786,622
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,008,213,891 37,263,384,275 49,011,220,371 33,888,371,430
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 95,192,368,178 73,918,150,974 62,289,892,075 53,974,056,101
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,013,512,805 13,310,897,675 15,215,453,713 12,154,072,833
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,598,398,660 -8,598,398,660 -5,124,547,302 -9,228,713,742
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 55,386
IV. Hàng tồn kho 17,451,867,257 20,433,386,491 20,076,352,693 17,168,406,268
1. Hàng tồn kho 19,508,193,816 22,489,713,050 22,138,020,869 19,228,059,820
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,056,326,559 -2,056,326,559 -2,061,668,176 -2,059,653,552
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,012,271,833 9,929,051,911 14,413,143,170 16,913,660,177
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 388,725,546 207,932,475 86,956,920 562,772,497
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,623,070,987 9,720,644,136 14,325,710,950 16,350,412,380
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 475,300 475,300 475,300 475,300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 457,715,151,800 543,253,577,108 586,631,679,922 618,092,727,073
I. Các khoản phải thu dài hạn 843,811,031 843,811,031 843,811,031 843,811,031
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 843,811,031 843,811,031 843,811,031 843,811,031
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 276,912,316,209 269,994,114,147 262,629,196,500 255,477,286,996
1. Tài sản cố định hữu hình 276,810,241,201 269,899,187,575 262,541,418,364 255,136,657,296
- Nguyên giá 585,448,153,927 585,972,501,713 586,021,528,517 586,021,528,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,637,912,726 -316,073,314,138 -323,480,110,153 -330,884,871,221
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 102,075,008 94,926,572 87,778,136 340,629,700
- Nguyên giá 253,000,000 253,000,000 253,000,000 553,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,924,992 -158,073,428 -165,221,864 -212,370,300
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87,818,699,740 180,847,389,265 232,607,203,436 271,777,589,856
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87,818,699,740 180,847,389,265 232,607,203,436 271,777,589,856
V. Đầu tư tài chính dài hạn 83,616,737,852 83,625,216,704 83,661,565,545 83,724,601,172
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,616,737,852 83,625,216,704 83,661,565,545 83,724,601,172
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,523,586,968 7,943,045,961 6,889,903,410 6,269,438,018
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,521,580,327 7,941,095,004 6,888,008,137 6,267,599,642
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,006,641 1,950,957 1,895,273 1,838,376
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 655,627,589,062 739,752,146,666 787,588,333,168 786,626,922,020
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 419,533,255,321 510,174,294,283 558,052,280,923 556,661,721,288
I. Nợ ngắn hạn 164,095,472,234 253,866,993,433 263,538,127,867 213,504,052,205
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,113,860,758 125,660,020,450 129,118,762,652 95,058,867,943
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,041,585,120 2,811,439,805 1,715,530,067 1,904,240,287
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,741,645,187 5,332,882,803 2,558,639,114 3,155,215,995
4. Phải trả người lao động 10,015,436,419 10,761,739,006 17,878,303,931 5,898,002,383
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,735,169,694 6,193,679,523 5,775,163,517 5,425,162,023
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,006,222,453 93,708,334,351 88,358,522,601 72,157,630,565
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,891,389,500 6,495,162,125 15,284,687,814 27,292,946,037
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,550,163,103 2,903,735,370 2,848,518,171 2,611,986,972
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 255,437,783,087 256,307,300,850 294,514,153,056 343,157,669,083
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 255,437,783,087 256,281,669,858 294,514,153,056 342,557,669,083
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,630,992 600,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 236,094,333,741 229,577,852,383 229,536,052,245 229,965,200,732
I. Vốn chủ sở hữu 236,094,333,741 229,577,852,383 229,536,052,245 229,965,200,732
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 107,705,310,448 107,705,310,448 107,705,310,448 109,205,310,448
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,675,384,708 26,182,630,337 26,182,630,337 26,182,630,337
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -53,286,361,415 -64,310,088,402 -64,351,888,540 -65,422,740,053
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,525,565,931 9,525,991,039 9,484,190,901 2,683,815,752
- LNST chưa phân phối kỳ này -58,811,927,346 -73,836,079,441 -73,836,079,441 -68,106,555,805
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 655,627,589,062 739,752,146,666 787,588,333,168 786,626,922,020
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.