TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
211,571,564,220 |
206,022,330,451 |
197,912,437,262 |
196,498,569,558 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,939,488,576 |
26,135,612,176 |
9,832,601,958 |
10,242,096,892 |
|
1. Tiền |
22,567,033,085 |
21,726,499,935 |
9,832,601,958 |
10,242,096,892 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,372,455,491 |
4,409,112,241 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,036,500,000 |
15,000,000,000 |
30,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,036,500,000 |
15,000,000,000 |
30,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
151,340,311,925 |
146,369,164,124 |
137,615,696,214 |
115,894,034,264 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,986,448,300 |
33,443,308,495 |
37,008,213,891 |
37,263,384,275 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
110,463,847,803 |
107,443,172,204 |
95,192,368,178 |
73,918,150,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,487,888,293 |
14,080,555,896 |
14,013,512,805 |
13,310,897,675 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,598,398,660 |
-8,598,398,660 |
-8,598,398,660 |
-8,598,398,660 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
526,189 |
526,189 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,295,252,272 |
16,504,803,948 |
17,451,867,257 |
20,433,386,491 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,351,578,831 |
18,561,130,507 |
19,508,193,816 |
22,489,713,050 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,056,326,559 |
-2,056,326,559 |
-2,056,326,559 |
-2,056,326,559 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,960,011,447 |
2,012,750,203 |
3,012,271,833 |
9,929,051,911 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,521,465 |
524,502,836 |
388,725,546 |
207,932,475 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,919,014,682 |
1,487,772,067 |
2,623,070,987 |
9,720,644,136 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
475,300 |
475,300 |
475,300 |
475,300 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
444,235,687,285 |
436,504,539,571 |
457,715,151,800 |
543,253,577,108 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
843,811,031 |
843,811,031 |
843,811,031 |
843,811,031 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
843,811,031 |
843,811,031 |
843,811,031 |
843,811,031 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
291,822,436,360 |
284,381,986,681 |
276,912,316,209 |
269,994,114,147 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
291,709,642,544 |
284,272,763,237 |
276,810,241,201 |
269,899,187,575 |
|
- Nguyên giá |
585,407,244,836 |
585,448,153,927 |
585,448,153,927 |
585,972,501,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-293,697,602,292 |
-301,175,390,690 |
-308,637,912,726 |
-316,073,314,138 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
112,793,816 |
109,223,444 |
102,075,008 |
94,926,572 |
|
- Nguyên giá |
253,000,000 |
253,000,000 |
253,000,000 |
253,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,206,184 |
-143,776,556 |
-150,924,992 |
-158,073,428 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,687,247,256 |
58,013,586,370 |
87,818,699,740 |
180,847,389,265 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,687,247,256 |
58,013,586,370 |
87,818,699,740 |
180,847,389,265 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
83,496,040,540 |
83,610,396,573 |
83,616,737,852 |
83,625,216,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,496,040,540 |
83,610,396,573 |
83,616,737,852 |
83,625,216,704 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,386,152,098 |
9,654,758,916 |
8,523,586,968 |
7,943,045,961 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,384,058,377 |
9,652,699,776 |
8,521,580,327 |
7,941,095,004 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,093,721 |
2,059,140 |
2,006,641 |
1,950,957 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
655,807,251,505 |
642,526,870,022 |
655,627,589,062 |
739,752,146,666 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
425,313,279,521 |
409,885,511,138 |
419,533,255,321 |
510,174,294,283 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
213,418,857,284 |
177,836,579,206 |
164,095,472,234 |
253,866,993,433 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,155,520,846 |
61,830,129,310 |
52,113,860,758 |
125,660,020,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,889,677,652 |
5,292,261,765 |
3,041,585,120 |
2,811,439,805 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,942,671,421 |
2,211,193,829 |
3,741,645,187 |
5,332,882,803 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,170,633,937 |
6,225,241,876 |
10,015,436,419 |
10,761,739,006 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,760,425,640 |
5,679,207,008 |
3,735,169,694 |
6,193,679,523 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
82,380,979,798 |
81,876,111,159 |
83,006,222,453 |
93,708,334,351 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,258,078,814 |
13,071,856,282 |
6,891,389,500 |
6,495,162,125 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,860,869,176 |
1,650,577,977 |
1,550,163,103 |
2,903,735,370 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
211,894,422,237 |
232,048,931,932 |
255,437,783,087 |
256,307,300,850 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
211,894,422,237 |
232,048,931,932 |
255,437,783,087 |
256,281,669,858 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
25,630,992 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
230,493,971,984 |
232,641,358,884 |
236,094,333,741 |
229,577,852,383 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
230,493,971,984 |
232,641,358,884 |
236,094,333,741 |
229,577,852,383 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
107,705,310,448 |
107,705,310,448 |
107,705,310,448 |
107,705,310,448 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,675,384,708 |
21,675,384,708 |
21,675,384,708 |
26,182,630,337 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-58,886,723,172 |
-56,739,336,272 |
-53,286,361,415 |
-64,310,088,402 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,874,679,948 |
2,072,591,074 |
5,525,565,931 |
9,525,991,039 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-65,761,403,120 |
-58,811,927,346 |
-58,811,927,346 |
-73,836,079,441 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
655,807,251,505 |
642,526,870,022 |
655,627,589,062 |
739,752,146,666 |
|