MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 211,715,231,201 107,684,517,880 311,881,497,223 26,651,654,682
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 211,715,231,201 107,684,517,880 311,881,497,223 26,651,654,682
4. Giá vốn hàng bán 194,715,190,661 98,981,805,736 286,931,008,068 24,519,886,351
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,000,040,540 8,702,712,144 24,950,489,155 2,131,768,331
6. Doanh thu hoạt động tài chính 420,888,320 205,172,697 272,880,687 1,142,401,859
7. Chi phí tài chính 22,195,905 20,024,069 17,909,012 16,422,484
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,195,905 20,024,069 17,909,012 16,326,335
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -54,000,000 -53,000,526
9. Chi phí bán hàng 540,181,681 54,000,000 895,740,596 74,022,859
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,596,705,968 2,653,979,577
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,804,551,274 4,237,154,804 24,256,719,708 529,745,270
12. Thu nhập khác 148 4,925,823,637
13. Chi phí khác 150,000,000 26,172,495
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -149,999,852 4,899,651,142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,804,551,274 4,237,154,804 24,106,719,856 5,429,396,412
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,368,622,998 852,226,390 4,829,057,820 1,098,827,630
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,435,928,276 3,384,928,414 19,277,662,036 4,330,568,782
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,435,928,276 3,384,928,414 19,277,662,036 4,330,568,782
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 527 111
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.