1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
211,715,231,201 |
107,684,517,880 |
311,881,497,223 |
26,651,654,682 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
211,715,231,201 |
107,684,517,880 |
311,881,497,223 |
26,651,654,682 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
194,715,190,661 |
98,981,805,736 |
286,931,008,068 |
24,519,886,351 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,000,040,540 |
8,702,712,144 |
24,950,489,155 |
2,131,768,331 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
420,888,320 |
205,172,697 |
272,880,687 |
1,142,401,859 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,195,905 |
20,024,069 |
17,909,012 |
16,422,484 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,195,905 |
20,024,069 |
17,909,012 |
16,326,335 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-54,000,000 |
|
-53,000,526 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
540,181,681 |
54,000,000 |
895,740,596 |
74,022,859 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,596,705,968 |
|
2,653,979,577 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,804,551,274 |
4,237,154,804 |
24,256,719,708 |
529,745,270 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
148 |
4,925,823,637 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
150,000,000 |
26,172,495 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-149,999,852 |
4,899,651,142 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,804,551,274 |
4,237,154,804 |
24,106,719,856 |
5,429,396,412 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,368,622,998 |
852,226,390 |
4,829,057,820 |
1,098,827,630 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,435,928,276 |
3,384,928,414 |
19,277,662,036 |
4,330,568,782 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,435,928,276 |
3,384,928,414 |
19,277,662,036 |
4,330,568,782 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
527 |
111 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|