MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,614,653,320 10,567,291,911 33,523,165,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,614,653,320 10,567,291,911 33,523,165,000
4. Giá vốn hàng bán 33,502,135,504 8,275,864,204 31,664,246,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,112,517,816 2,291,427,707 1,858,919,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 624,613 400,036 10,500,785,212 2,191,656
7. Chi phí tài chính 56,904,150 53,975,565 123,432,582 47,784,451
- Trong đó: Chi phí lãi vay 56,904,150 53,975,565 51,462,885 47,784,451
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -168,499,382 -55,620,000 -160,996,000 -91,492,632
9. Chi phí bán hàng 1,252,779,232 951,339,820 13,304,195,574 1,057,145,896
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,477,558,151 4,051,982,467 -796,411,237 664,687,677
12. Thu nhập khác 28,046,085 1,654 7,759,578
13. Chi phí khác 1,436,156 15,193,827 4,336,176
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 26,609,929 -15,193,827 -4,334,522 7,759,578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,450,948,222 4,036,788,640 -800,745,759 672,447,255
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 114,434,831
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,331,302,314
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,450,948,222 4,036,788,640 -915,180,590 672,447,255
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,450,948,222 4,036,788,640 -1,592,923,873 672,447,255
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 677,743,283
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 158 -62 26
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.