1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
38,614,653,320 |
10,567,291,911 |
33,523,165,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
38,614,653,320 |
10,567,291,911 |
33,523,165,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
33,502,135,504 |
8,275,864,204 |
31,664,246,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
5,112,517,816 |
2,291,427,707 |
1,858,919,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
624,613 |
400,036 |
10,500,785,212 |
2,191,656 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,904,150 |
53,975,565 |
123,432,582 |
47,784,451 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,904,150 |
53,975,565 |
51,462,885 |
47,784,451 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-168,499,382 |
-55,620,000 |
-160,996,000 |
-91,492,632 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,252,779,232 |
951,339,820 |
13,304,195,574 |
1,057,145,896 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,477,558,151 |
4,051,982,467 |
-796,411,237 |
664,687,677 |
|
12. Thu nhập khác |
28,046,085 |
|
1,654 |
7,759,578 |
|
13. Chi phí khác |
1,436,156 |
15,193,827 |
4,336,176 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,609,929 |
-15,193,827 |
-4,334,522 |
7,759,578 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,450,948,222 |
4,036,788,640 |
-800,745,759 |
672,447,255 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
114,434,831 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,331,302,314 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,450,948,222 |
4,036,788,640 |
-915,180,590 |
672,447,255 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,450,948,222 |
4,036,788,640 |
-1,592,923,873 |
672,447,255 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
677,743,283 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
158 |
-62 |
26 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|