1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,067,503,173 |
34,385,318,632 |
68,030,415,151 |
19,812,584,804 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,067,503,173 |
34,385,318,632 |
68,030,415,151 |
19,812,584,804 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,616,942,874 |
32,891,705,730 |
65,317,187,447 |
19,274,547,966 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,450,560,299 |
1,493,612,902 |
2,713,227,704 |
538,036,838 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,663,625 |
171,217 |
518,766 |
697,239 |
|
7. Chi phí tài chính |
119,088,772 |
53,406,471 |
56,107,363 |
58,454,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,967,735 |
53,406,471 |
56,107,363 |
58,454,679 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-425,852,450 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,202,992,165 |
963,522,327 |
1,375,217,152 |
1,216,406,533 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,132,142,987 |
476,855,321 |
1,282,421,955 |
-1,161,979,585 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
400 |
|
13. Chi phí khác |
34,696,219 |
415,655,961 |
222,376,966 |
70,286,399 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-34,696,219 |
-415,655,961 |
-222,376,966 |
-70,285,999 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,097,446,768 |
61,199,360 |
1,060,044,989 |
-1,232,265,584 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
13,516,287 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-30,902,947 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,128,349,715 |
61,199,360 |
1,046,528,702 |
-1,232,265,584 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,128,349,715 |
81,804,470 |
1,046,528,702 |
-1,003,366,880 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-20,605,110 |
|
-228,898,704 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
44 |
03 |
|
-39 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|