1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,407,146,302 |
74,762,845,760 |
86,814,810,335 |
142,641,999,956 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,407,146,302 |
74,762,845,760 |
86,814,810,335 |
142,641,999,956 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,094,553,965 |
74,383,989,238 |
79,574,370,304 |
133,330,264,051 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
312,592,337 |
378,856,522 |
7,240,440,031 |
9,311,735,905 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,338,888 |
309,452 |
26,580,211 |
4,381,285 |
|
7. Chi phí tài chính |
334,186 |
|
14,261,311 |
238,887,226 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
334,186 |
|
14,261,311 |
147,269,568 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
21,394,465 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-4,485,120,690 |
-7,078,887,104 |
2,896,916,658 |
4,500,750,396 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,814,717,729 |
7,458,053,078 |
4,334,447,808 |
4,576,479,568 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,099,800 |
265,456,712 |
2,712,189,583 |
721,668,984 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,099,800 |
-265,456,712 |
-2,712,189,583 |
-721,668,984 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,813,617,929 |
7,192,596,366 |
1,622,258,225 |
3,854,810,584 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,363,084 |
26,209,706 |
13,516,287 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,813,617,929 |
7,183,233,282 |
1,596,048,519 |
3,841,294,297 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,847,613,118 |
7,112,690,590 |
1,540,672,747 |
3,815,734,473 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
70,542,692 |
55,375,772 |
25,559,824 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
570 |
837 |
64 |
150 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|